Đọc nhanh: 试剂瓶 (thí tễ bình). Ý nghĩa là: bình thử thuốc.
Ý nghĩa của 试剂瓶 khi là Danh từ
✪ bình thử thuốc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 试剂瓶
- 弟弟 把 花瓶 给 打 了
- Trong lọ cắm một bó hoa tươi.
- 他 在 库尔斯克 会议 的 时候 曾 试图 暗杀 他
- Anh ta đã cố gắng ám sát anh ta trong một cuộc họp ở Kursk
- 身体 经不住 那 麽 大 剂量 的 放射线
- Cơ thể không thể chịu được liều lượng tia X quá lớn như vậy.
- 这瓶 胶水 很大
- Chai keo này rất to.
- 这瓶 胶水 很 黏
- Lọ keo nước này rất dính.
- 糊 桌面 选 防水 胶剂
- Chọn keo chống thấm quét mặt bàn.
- 我们 尝试 鲁 菜系
- Chúng tôi nếm thử ẩm thực Sơn Đông.
- 瓶塞 子
- nút lọ.
- 这次 面试 真是 一场 马拉松
- Cuộc phỏng vấn dài lê thê.
- 清洁剂 在 哪儿 呀
- Nước lau sàn đâu rồi ạ?
- 明天 要 考试 , 我愁 得 睡不着
- Mai thi rồi, lo đến mất ngủ.
- 这是 一瓶 美味 的 美酒
- Đây là một chai rượu ngon.
- 他启瓶 倒 出酒
- Anh ấy mở chai rót rượu.
- 请 重启 电脑 试试
- Hãy khởi động lại máy tính thử xem.
- 他 受 劝阻 去 做 另 一次 的 尝试
- Anh ta bị ngăn cản để thực hiện một lần thử nghiệm khác.
- 他 口试 不及格
- Anh ta không đạt điểm đầu vào trong kỳ thi lời nói.
- 考试 没有 及格
- Thi không đạt yêu cầu.
- 她 试图用 清洁剂 来 除 他 短 上衣 上面 的 污痕 , 但 搓 洗不掉
- Cô ấy cố gắng dùng chất tẩy để loại bỏ vết bẩn trên áo sơ mi ngắn của anh ta, nhưng không thể cọ rửa sạch.
- 这种 试剂 可以 柔 木材
- Chất thử này có thể làm mềm gỗ.
- 这瓶 酒 的 口感 很 特别
- Chai rượu này có hương vị rất đặc biệt.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 试剂瓶
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 试剂瓶 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm剂›
瓶›
试›