Đọc nhanh: 治疗烧伤制剂 (trị liệu thiếu thương chế tễ). Ý nghĩa là: Chế phẩm điều trị bỏng.
Ý nghĩa của 治疗烧伤制剂 khi là Danh từ
✪ Chế phẩm điều trị bỏng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 治疗烧伤制剂
- 疗治 烧伤
- trị bỏng.
- 疗愈 创伤
- Hàn gắn vết thương.
- 她 正在 接受 癌症 治疗
- Cô ấy đang điều trị ung thư.
- 癌症 的 治疗 过程 很 艰难
- Quá trình điều trị ung thư rất khó khăn.
- 他 住院治疗 癌症 病 了
- Anh ấy nhập viện chữa ung thư rồi.
- 艾哇泰 是 选择性 5 羟色胺 再 摄取 抑制剂
- Elvatyl là một chất ức chế tái hấp thu serotonin có chọn lọc.
- 他 可能 需要 人 帮助 做 物理 治疗
- Anh ta có thể cần hỗ trợ để vật lý trị liệu.
- 结论 鼻 内窥镜 手术 治疗 鼻息肉 有 良好 的 疗效
- Kết luận phẫu thuật nội soi mũi có tác dụng tốt đối với polyp mũi.
- 这种 疾 很 难 治疗
- Loại bệnh này rất khó chữa trị.
- 这种 药能 治疗 心脏病
- Thuốc này có thể chữa bệnh tim.
- 在 窑 里 烧制 陶器
- Nung chế tạo đồ gốm trong lò.
- 统治阶级 制定 了 新 的 法律
- Giai cấp thống trị đã ban hành luật mới.
- 她 经过 住院治疗 後 前往 海滨 养病
- Sau khi điều trị nằm viện, cô ấy đã đi nghỉ dưỡng bên bờ biển.
- 把 你 受伤 的 手指 浸 在 消毒剂 里 , 把 毒 浸泡 出来
- Đặt ngón tay bị thương vào dung dịch khử trùng để loại bỏ độc tố.
- 医生 治疗 疮
- Bác sĩ điều trị vết loét.
- 治疗 了 很 长时间 , 但 没有 治 好 , 就是 久治不愈
- Điều trị thời gian dài nhưng k có chuyển biến, k trị khỏi đc
- 爷爷 掺药 治疗 疾病
- Ông nội pha thuốc để chữa bệnh.
- 请 为 我 开药方 治 烧伤
- Xin kê cho tôi một đơn thuốc chữa bỏng.
- 在 古代 文化 中 , 辣椒 被 用作 防腐剂 、 治疗 霍乱 和 支气管炎
- Trong văn hóa cổ đại, ớt được sử dụng làm chất bảo quản, điều trị dịch tả và viêm phế quản.
- 他 的 伤口 需要 治疗
- Vết thương của anh ấy cần được điều trị.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 治疗烧伤制剂
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 治疗烧伤制剂 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm伤›
制›
剂›
治›
烧›
疗›