Đọc nhanh: 除口臭药片 (trừ khẩu xú dược phiến). Ý nghĩa là: Kẹo cao su dùng cho dược phẩm.
Ý nghĩa của 除口臭药片 khi là Danh từ
✪ Kẹo cao su dùng cho dược phẩm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 除口臭药片
- 服下 的 阿司匹林 药片 很快 见效 了
- Viên thuốc Aspirin uống đã nhanh chóng có hiệu quả.
- 有 一个 还 擦 除臭剂
- Một trong số họ mặc chất khử mùi.
- 照片 中 的 两位 模特 , 一位 是 因 乳腺癌 切除 手术 而 失去 双乳 的 女性
- Hai người mẫu trong ảnh, một người là phụ nữ bị mất ngực do phẫu thuật cắt bỏ ung thư vú
- 她 让 我 吃些 药片 以利 睡眠
- Cô ấy bảo tôi uống một số viên thuốc để giúp tôi ngủ ngon.
- 嘴里 含着 药片
- Trong miệng ngậm viên thuốc.
- 把 药膏 敷 在 伤口 上
- Thoa thuốc mỡ lên vết thương.
- 用 白蜡 密封 瓶口 以防 药物 发潮 或 挥发
- dùng sáp bịt kín miệng chai đề phòng thuốc bị ẩm hoặc bị bay hơi.
- 害 我 白 穿 紧身衣 白喷 除臭剂 了
- Bây giờ tôi đang mặc áo khoác và chất khử mùi mà không có lý do.
- 倒杯水 把 药片 放进去 溶解 了
- Đổ một cốc nước và đặt viên thuốc vào để hòa tan.
- 良药苦口利于病 , 忠言逆耳利于行
- thuốc đắng giã tật, sự thật mất lòng; thuốc hay đắng miệng trị được bệnh, lời ngay chướng tai lợi cho việc.
- 针剂 比 口服药 见效快
- Thuốc tiêm có tác dụng nhanh hơn thuốc uống.
- 良药苦口利于病
- thuốt đắng dã tật.
- 这种 药 可以 销除 病痛
- Loại thuốc này có thể loại bỏ cơn đau.
- 外用药 不可 口服
- Thuốc bôi ngoài da không thể uống.
- 这种 药水 擦 在 伤口 上蜇 得 慌
- Thuốc nước này bôi vào vết thương rát quá.
- 除非 你 有 兴趣 看 她 的 结肠镜 检查 纪录片
- Trừ khi bạn muốn xem video nội soi đại tràng của cô ấy.
- 汤头 歌诀 ( 用 汤药 成方 中 的 药名 编成 的 口诀 )
- bài vè về tên thuốc
- 他 每天 吃 两片 药
- Anh ta uống hai viên thuốc mỗi ngày.
- 你 可以 删除 那些 旧 照片
- Bạn có thể xóa những bức ảnh cũ.
- 服用 药片 很 容易 只须 放在 口中 咽下 即可
- Uống viên thuốc rất dễ dàng, chỉ cần đặt vào miệng và nuốt xuống là được.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 除口臭药片
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 除口臭药片 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm口›
片›
臭›
药›
除›