Đọc nhanh: 活体外科移植物 (hoạt thể ngoại khoa di thực vật). Ý nghĩa là: mô cấy chứa các mô sống dùng trong phẫu thuật.
Ý nghĩa của 活体外科移植物 khi là Danh từ
✪ mô cấy chứa các mô sống dùng trong phẫu thuật
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 活体外科移植物
- 漏斗状 物 外 形象 漏斗 的 物体
- Hình dạng bên ngoài của vật thể giống như một cái phễu.
- 塞缪尔 · 阿列 科将 于 明天 下午 转移
- Samuel Aleko sẽ được chuyển vào chiều mai.
- 团体活动
- hoạt động đoàn thể
- 超然物外
- đứng ngoài cuộc.
- 他 小心 地 移开 障碍物
- Anh ấy cẩn thận di chuyển chướng ngại vật ra.
- 公司 决定 迁移 到 国外
- Công ty quyết định chuyển ra nước ngoài.
- 移居 外地
- chuyển chỗ ở đến vùng khác
- 移居国外
- di cư sang nước ngoài
- 物业 提升 居民 生活品质
- Công ty quản lý bất động sản cải thiện chất lượng sinh hoạt của cư dân.
- 拉丁文 卡片 和 有 隐喻 的 植物
- Một thẻ latin và một nhà máy ẩn dụ?
- 物体 在 轨迹 上 移动
- Vật thể di chuyển trên quỹ đạo.
- 他 移植 了 很多 植物
- Anh ấy đã chuyển rất nhiều cây.
- 阻力 流体 介质 , 如水 或 空气 对 移动 物体 施加 的 阻力
- Trong môi trường chất lưu có trở kháng, như nước hoặc không khí, tạo ra lực kháng đối với vật thể di chuyển.
- 科学家 研究 植物 门
- Các nhà khoa học nghiên cứu loài thực vật.
- 这种 植物 有 独特 的 外形
- Loại thực vật này có vẻ ngoài độc đáo.
- 瘤 动物 或 植物 体内 组织 的 异常 新 生物 ; 肿瘤
- Uống độc đến tấy mụn đỏ.
- 各种 珍稀 的 动植物 繁衍生息 , 人与自然 浑然一体
- Tất cả các loại động thực vật quý hiếm phát triển mạnh, con người và thiên nhiên được hòa nhập
- 战俘营 中 骇人听闻 的 生活 惨状 外人 是 很 难 完全 体验 到 的
- Cuộc sống khốn khổ đáng sợ trong trại tù chiến tranh là điều mà người ngoài không thể hoàn toàn trải nghiệm được.
- 我 把 她 移交 给 普外科 做 阑尾 切除术
- Tôi đang đưa cô ấy đến cuộc phẫu thuật tổng quát để cắt ruột thừa.
- 我们 要 移植 国外经验
- Chúng ta cần áp dụng kinh nghiệm từ nước ngoài.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 活体外科移植物
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 活体外科移植物 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm体›
外›
植›
活›
物›
科›
移›