河西堡镇 héxī bǎo zhèn

Từ hán việt: 【hà tây bảo trấn】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "河西堡镇" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự: 西

Đọc nhanh: 西 (hà tây bảo trấn). Ý nghĩa là: Thị trấn Hexipu ở quận Vĩnh Xương | , Jinchang , Cam Túc.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 河西堡镇 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Từ điển
Ví dụ

Thị trấn Hexipu ở quận Vĩnh Xương 永昌縣 | 永昌县 , Jinchang 金昌 , Cam Túc

Hexipu town in Yongchang county 永昌縣|永昌县 [Yǒng chāng xiàn], Jinchang 金昌 [Jin1 chāng], Gansu

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 河西堡镇

  • - 西 尼罗河 níluóhé 病毒 bìngdú àn

    - Vụ án Spence West Nile.

  • - 小镇 xiǎozhèn 濒河 bīnhé

    - Thị trấn nhỏ sát sông.

  • - 洛河 luòhé 发源 fāyuán 陕西 shǎnxī 北部 běibù

    - Sông Lạc bắt nguồn từ phía bắc Thiểm Tây.

  • - 河西走廊 héxīzǒuláng

    - hành lang Hà Tây.

  • - 冰镇 bīngzhèn 西瓜 xīguā

    - dưa hấu ướp lạnh

  • - 柴沟堡 cháigōubǔ zài 河北 héběi

    - Sài Câu Bảo (ở Hà Bắc)

  • - 马克 mǎkè céng zài 密西西比河 mìxīxībǐhé 上当 shàngdàng guò 领航员 lǐnghángyuán

    - Mark đã từng làm người lái đò trên sông Mississippi.

  • - 河北 héběi 西部 xībù 山西 shānxī 接壤 jiērǎng

    - phía tây tỉnh Hà Bắc giáp với tỉnh Sơn Tây.

  • - 茅津渡 máojīndù 连接 liánjiē le 山西 shānxī 河南 hénán

    - Bến đò Máo Tấn nối liền Sơn Tây và Hà Nam.

  • - 茅津渡 máojīndù ( 黄河 huánghé 渡口 dùkǒu zài 山西 shānxī 河南 hénán 之间 zhījiān )

    - bến đò Mao Tân (bến qua sông Hoàng Hà, giữa Sơn Tây và Hà Nam, Trung Quốc).

  • - 柏国 bǎiguó zài jīn 河南省 hénánshěng 西平县 xīpíngxiàn

    - Nước Bách nằm ở huyện Tây Bình, tỉnh Hà Nam hiện nay.

  • - 吴堡 wúbǔ zài 陕西 shǎnxī

    - Ngô Bảo (ở Thiểm Tây)

  • - 河北省 héběishěng 西边 xībiān 邻接 línjiē 山西省 shānxīshěng

    - phía tây của tỉnh Hà Bắc giáp với tỉnh Sơn Tây.

  • - 古代 gǔdài de bìng zài 河北 héběi 山西 shānxī

    - Trong thời kỳ cổ đại, Bình nằm ở Hà Bắc và Sơn Tây.

  • - zhè 小镇 xiǎozhèn 东西 dōngxī 距离 jùlí 不太远 bùtàiyuǎn

    - Thị trấn này đi từ Đông sang Tây cũng không xa lắm.

  • - 老师 lǎoshī de 人品 rénpǐn 不会 búhuì 偷东西 tōudōngxī a 不过 bùguò tiào dào 黄河 huánghé dōu 洗不清 xǐbùqīng le

    - Với tính cách của thầy giáo,thầy ấy sẽ không trộm đồ, nhưng mà hiện giờ thầy ấy có nhảy xuống sông Hoàng Hà cũng không tránh khỏi có liên quan.

  • - de 宽度 kuāndù 仅次于 jǐncìyú 密西西比河 mìxīxībǐhé

    - Nó chỉ đứng sau sông Mississippi về chiều rộng.

  • - 蔡国 càiguó de 位置 wèizhi zài 河南 hénán 上蔡 shàngcài 西南 xīnán

    - Vị trí của nước Thái ở phía tây nam Thượng Thái, Hà Nam.

  • - 家乡 jiāxiāng de 小镇 xiǎozhèn shàng yǒu 一条 yītiáo 清澈 qīngchè de 河流 héliú

    - Ở quê tôi có một dòng sông trong vắt.

  • - 涡河 guōhé 流经 liújīng 多个 duōge 城镇 chéngzhèn

    - Oa Hà chảy qua nhiều thị trấn.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 河西堡镇

Hình ảnh minh họa cho từ 河西堡镇

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 河西堡镇 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+9 nét)
    • Pinyin: Bǎo , Bǔ , Pù
    • Âm hán việt: Bảo
    • Nét bút:ノ丨丨フ一一丨ノ丶一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:ODG (人木土)
    • Bảng mã:U+5821
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丶丶一一丨フ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EMNR (水一弓口)
    • Bảng mã:U+6CB3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • 西

    Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:á 襾 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tây ,
    • Nét bút:一丨フノフ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MCW (一金田)
    • Bảng mã:U+897F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Kim 金 (+10 nét)
    • Pinyin: Zhèn
    • Âm hán việt: Trấn
    • Nét bút:ノ一一一フ一丨丨フ一一一一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OVJBC (人女十月金)
    • Bảng mã:U+9547
    • Tần suất sử dụng:Rất cao