Đọc nhanh: 红寺堡镇 (hồng tự bảo trấn). Ý nghĩa là: Quận Hongsibao của thành phố Wuzhong 吳忠市 | 吴忠市 , Ningxia.
✪ Quận Hongsibao của thành phố Wuzhong 吳忠市 | 吴忠市 , Ningxia
Hongsibao district of Wuzhong city 吳忠市|吴忠市 [Wu2 zhōng shì], Ningxia
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 红寺堡镇
- 扎 一根 红头绳
- Buộc một chiếc băng đô màu đỏ.
- 还是 要杯 阿诺 帕玛 不要 冰红茶 了
- Cho tôi một ly Arnold Palmer thay vì trà đá.
- 看到 哥哥 戴上 大红花 , 弟弟 有点 眼红
- nhìn thấy anh trai đội cái bông đỏ chót, em trai thèm đỏ mắt.
- 红色 根据地
- căn cứ địa cách mạng
- 本来 的 颜色 是 红色
- Màu ban đầu là màu đỏ.
- 小镇 濒河
- Thị trấn nhỏ sát sông.
- 汉堡 是 食品
- Hamburger là đồ ăn.
- 请 允许 我 推荐 梅洛 红酒
- Tôi có thể giới thiệu merlot của chúng tôi không?
- 寺庙 里点 香 拜佛
- Trong chùa thắp hương bái phật.
- 过去 干巴巴 的 红土 地带 , 如今 变成 了 米粮川
- mảnh đất khô cằn trước kia, nay biến thành cánh đồng lúa.
- 哈蒙德 家 被盗 红宝石 的 那种 罕见 吗
- Quý hiếm như những viên ngọc lục bảo đỏ đã bị đánh cắp khỏi nhà Hammond?
- 目标 要 去 匹兹堡
- Mục tiêu đang hướng đến Pittsburgh.
- 阿姨 来 了 , 肚子 很 疼 , 喝 红糖 水 就 觉得 好 一点儿
- Kinh nguyệt đến rồi, đau bụng, uống nước đường đỏ vào liền cảm thấy đỡ hơn.
- 那 件 衣服 红不棱登 呀
- Chiếc áo đó đỏ ói.
- 那镇位 於 伦敦 南面
- Thị trấn đó nằm ở phía nam London.
- 爱丁堡 在 伦敦 北面 很远 的 地方
- Edinburgh ở phía bắc London rất xa.
- 红绿 告示
- biểu ngữ xanh đỏ
- 红遍 全 越南
- Nổi tiếng khắp Việt Nam
- 红学家
- hồng học gia; nhà nghiên cứu "Hồng Lâu Mộng".
- 红色 的 叶子 真 漂亮
- Những chiếc lá màu đỏ thật đẹp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 红寺堡镇
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 红寺堡镇 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm堡›
寺›
红›
镇›