河畔 hépàn

Từ hán việt: 【hà bạn】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "河畔" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (hà bạn). Ý nghĩa là: đồng bằng sông, ven sông, mom. Ví dụ : - Đây không phải là Cao nguyên Riverside.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 河畔 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 河畔 khi là Danh từ

đồng bằng sông

river plain

ven sông

riverside

Ví dụ:
  • - 这里 zhèlǐ 可不是 kěbúshì 河畔 hépàn 高中 gāozhōng

    - Đây không phải là Cao nguyên Riverside.

mom

靠近河流的地方

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 河畔

  • - 名字 míngzi shì 阿河 āhé

    - Tên tôi là Hà.

  • - 西 尼罗河 níluóhé 病毒 bìngdú àn

    - Vụ án Spence West Nile.

  • - 长江 chángjiāng shì 中国 zhōngguó 最长 zuìzhǎng de 河流 héliú

    - Trường Giang là sông dài nhất ở Trung Quốc.

  • - 长江 chángjiāng shì 中国 zhōngguó 大河 dàhé

    - Sông Trường Giang là sông lớn ở Trung Quốc.

  • - 河塘 hétáng

    - đê sông

  • - shī zài 河南省 hénánshěng

    - Sông Sư Hà ở tỉnh Hà Nam.

  • - 那河 nàhé yǒu 好多 hǎoduō 河曲 héqū

    - Con sông đó có nhiều chỗ uốn cong.

  • - 河堤 hédī

    - đê sông

  • - 河汊 héchà

    - nhánh sông.

  • -

    - bùn lắng ở sông

  • - 浚河 jùnhé

    - khơi sông.

  • - 河沿 héyán

    - ven sông

  • - 洛河 luòhé 流经 liújīng 河南省 hénánshěng

    - Sông Lạc chảy qua tỉnh Hà Nam.

  • - liè

    - bờ sông.

  • - 恒河 hénghé

    - Sông Hằng

  • - 六条 liùtiáo

    - Sáu dòng sông.

  • - 罱河泥 lǎnhéní

    - xúc bùn sông.

  • - 这里 zhèlǐ 可不是 kěbúshì 河畔 hépàn 高中 gāozhōng

    - Đây không phải là Cao nguyên Riverside.

  • - 河畔 hépàn 草苒 cǎorǎn rǎn 茂密 màomì

    - Cỏ ven sông dày um tùm.

  • - 算不上 suànbùshàng shì hǎo 水手 shuǐshǒu dàn 喜欢 xǐhuan zuò zhe de 小船 xiǎochuán zài 河上 héshàng 游玩 yóuwán

    - Tôi không thể coi mình là một thủy thủ giỏi, nhưng tôi thích ngồi trên chiếc thuyền nhỏ của mình và chơi đùa trên sông.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 河畔

Hình ảnh minh họa cho từ 河畔

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 河畔 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丶丶一一丨フ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EMNR (水一弓口)
    • Bảng mã:U+6CB3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:điền 田 (+5 nét)
    • Pinyin: Pàn
    • Âm hán việt: Bạn
    • Nét bút:丨フ一丨一丶ノ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:WFQ (田火手)
    • Bảng mã:U+7554
    • Tần suất sử dụng:Cao