河北 héběi

Từ hán việt: 【hà bắc】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "河北" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (hà bắc). Ý nghĩa là: Hà Bắc; tỉnh Hà bắc (Bắc Bộ). Ví dụ : - ()。 Mã Lan Dụ (ở tỉnh Hà Bắc). - () Vương Thoản (tên đất, ở tỉnh Hà Bắc, Trung Quốc. ). - ) Sài Câu Bảo (ở Hà Bắc)

Xem ý nghĩa và ví dụ của 河北 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Từ điển
Ví dụ

Hà Bắc; tỉnh Hà bắc (Bắc Bộ)

越南地名北越省份之一

Ví dụ:
  • - 马兰峪 mǎlányù ( zài 河北 héběi )

    - Mã Lan Dụ (ở tỉnh Hà Bắc)

  • - 王疃 wángtuǎn ( zài 河北 héběi )

    - Vương Thoản (tên đất, ở tỉnh Hà Bắc, Trung Quốc. )

  • - 柴沟堡 cháigōubǔ zài 河北 héběi

    - Sài Câu Bảo (ở Hà Bắc)

  • - 大杖子 dàzhàngzǐ ( zài 河北 héběi )

    - Đại Trượng Tử (ở tỉnh Hà Bắc, Trung Quốc.)

  • - 河北省 héběishěng

    - tỉnh Hà Bắc.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 河北

  • - 河北省 héběishěng

    - tỉnh Hà Bắc.

  • - 洛阳 luòyáng ( zài 洛河 luòhé 之北 zhīběi )

    - Lạc Dương (phía bắc Lạc Hà)

  • - 洛河 luòhé 发源 fāyuán 陕西 shǎnxī 北部 běibù

    - Sông Lạc bắt nguồn từ phía bắc Thiểm Tây.

  • - dào 北戴河 běidàihé 休养 xiūyǎng le

    - anh ấy đi nghỉ ngơi điều dưỡng ở Bắc Đới Hà rồi.

  • - 马兰峪 mǎlányù ( zài 河北 héběi )

    - Mã Lan Dụ (ở tỉnh Hà Bắc)

  • - 王疃 wángtuǎn ( zài 河北 héběi )

    - Vương Thoản (tên đất, ở tỉnh Hà Bắc, Trung Quốc. )

  • - luò ( zài 河北 héběi )

    - Lạc Phạt (ở Hà Bắc, Trung Quốc)

  • - 黄河 huánghé 以北 yǐběi yǒu 很多 hěnduō 山脉 shānmài

    - Ở phía bắc sông Hoàng Hà có nhiều dãy núi.

  • - 柴沟堡 cháigōubǔ zài 河北 héběi

    - Sài Câu Bảo (ở Hà Bắc)

  • - 大运河 dàyùnhé běi 北京 běijīng nán zhì 杭州 hángzhōu 纵贯 zòngguàn 河北 héběi 山东 shāndōng 江苏 jiāngsū 浙江 zhèjiāng 四省 sìshěng

    - Đại Vận Hà, phía bắc bắt đầu từ Bắc Kinh, phía nam xuống tới Hàng Châu, chảy dọc qua bốn tỉnh Hà Bắc, Sơn Đông, Giang Tô, Chiết Giang.

  • - 河北 héběi 西部 xībù 山西 shānxī 接壤 jiērǎng

    - phía tây tỉnh Hà Bắc giáp với tỉnh Sơn Tây.

  • - 辽河 liáohé shì 中华人民共和国 zhōnghuárénmíngònghéguó 东北地区 dōngběidìqū 南部 nánbù de 大河 dàhé

    - Sông Liêu là một con sông lớn ở phía nam của phần đông bắc của Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa

  • - chū le 北京市 běijīngshì 就是 jiùshì 河北 héběi 地界 dìjiè

    - ra khỏi thành phố Bắc Kinh là khu vực Hà Bắc.

  • - 井陉 jǐngxíng ( 县名 xiànmíng zài 河北 héběi )

    - Tỉnh Hình (tên huyện ở tỉnh Hà Bắc, Trung Quốc).

  • - 大杖子 dàzhàngzǐ ( zài 河北 héběi )

    - Đại Trượng Tử (ở tỉnh Hà Bắc, Trung Quốc.)

  • - 这个 zhègè shěng 北界 běijiè 黄河 huánghé

    - Phía bắc tỉnh này giáp sông Hoàng Hà.

  • - 我家 wǒjiā de 北边 běibiān shì 河流 héliú

    - Phía bắc nhà tôi là một con sông.

  • - 河北省 héběishěng 西边 xībiān 邻接 línjiē 山西省 shānxīshěng

    - phía tây của tỉnh Hà Bắc giáp với tỉnh Sơn Tây.

  • - 大别山 dàbiéshān 绵亘 miángèn zài 河南 hénán 安徽 ānhuī 湖北 húběi 三省 sānxǐng de 边界 biānjiè shàng

    - Dãy Đại Biệt Sơn kéo dài suốt ranh giới ba tỉnh Hà Nam, An Huy và Hồ Bắc.

  • - 河北省 héběishěng 辽宁省 liáoníngshěng zài 山海关 shānhǎiguān 分界 fēnjiè

    - Sơn Hải Quan là ranh giới giữa hai tỉnh Hà Bắc và Liêu Ninh.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 河北

Hình ảnh minh họa cho từ 河北

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 河北 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Tỷ 匕 (+3 nét)
    • Pinyin: Běi , Bèi
    • Âm hán việt: Bắc , Bối , Bội
    • Nét bút:丨一一ノフ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:LMP (中一心)
    • Bảng mã:U+5317
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丶丶一一丨フ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EMNR (水一弓口)
    • Bảng mã:U+6CB3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao