- Tổng số nét:10 nét
- Bộ:Sơn 山 (+7 nét)
- Pinyin:
Yù
- Âm hán việt:
Cốc
Dục
- Nét bút:丨フ丨ノ丶ノ丶丨フ一
- Lục thư:Hình thanh & hội ý
- Hình thái:⿰山谷
- Thương hiệt:UCOR (山金人口)
- Bảng mã:U+5CEA
- Tần suất sử dụng:Trung bình
Các biến thể (Dị thể) của 峪
Ý nghĩa của từ 峪 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 峪 (Cốc, Dục). Bộ Sơn 山 (+7 nét). Tổng 10 nét but (丨フ丨ノ丶ノ丶丨フ一). Ý nghĩa là: thung lũng, Thung lũng. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Thiều Chửu
- Gia dục quan 嘉峪關 cửa ô Gia-dục.
Từ điển trích dẫn