• Tổng số nét:17 nét
  • Bộ:điền 田 (+12 nét)
  • Pinyin: Tuǎn
  • Âm hán việt: Thoản
  • Nét bút:丨フ一丨一丶一丶ノ一丨フ一一丨一一
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰田童
  • Thương hiệt:WYTG (田卜廿土)
  • Bảng mã:U+7583
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Các biến thể (Dị thể) của 疃

  • Cách viết khác

    𤱝 𤲫 𤳿 𤴋 𤴎

  • Thông nghĩa

Ý nghĩa của từ 疃 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Thoản). Bộ điền (+12 nét). Tổng 17 nét but (). Chi tiết hơn...

Thoản
Âm:

Thoản

Từ điển phổ thông

  • 1. (xem: đinh thoản 町疃)
  • 2. thôn trang, đồn điền