沙洋县 shā yáng xiàn

Từ hán việt: 【sa dương huyện】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "沙洋县" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (sa dương huyện). Ý nghĩa là: Quận Shayang ở Jingmen | , Hồ Bắc.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 沙洋县 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Từ điển
Ví dụ

Quận Shayang ở Jingmen 荊門 | 荆门 , Hồ Bắc

Shayang county in Jingmen 荊門|荆门 [Jing1 mén], Hubei

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 沙洋县

  • - 洋码子 yángmǎzǐ ( zhǐ 阿拉伯数字 ālābóshùzì )

    - chữ số A-Rập.

  • - 丹尼 dānní 接触 jiēchù le 沙林 shālín

    - Danny đã tiếp xúc với sarin.

  • - 它们 tāmen 污水 wūshuǐ duì 海洋 hǎiyáng de 伤害 shānghài 程度 chéngdù shì 不相 bùxiāng 伯仲 bózhòng

    - Thiệt hại đối với đại dương từ chúng và nước thải là "ngang bằng."

  • - 联合国 liánhéguó 海洋法 hǎiyángfǎ 会议 huìyì 制定 zhìdìng le 四项 sìxiàng 公约 gōngyuē

    - Hội nghị Liên hợp quốc về Luật Biển đã xây dựng bốn công ước

  • - 木瓜 mùguā 可以 kěyǐ 做成 zuòchéng 美味 měiwèi de 沙拉 shālà

    - Đu đủ có thể làm thành món salad ngon.

  • - 沙雕 shādiāo

    - Ảnh tấu hề

  • - 华沙 huáshā de 道格拉斯 dàogélāsī 君主 jūnzhǔ 银行 yínháng

    - Monarch Douglas ở Warsaw.

  • - 这些 zhèxiē 洋钱 yángqián 价值 jiàzhí 不菲 bùfěi

    - Những đồng bạc này có giá trị cao.

  • - 妈妈 māma mǎi le 很多 hěnduō 洋葱 yángcōng

    - Mẹ đã mua rất nhiều hành tây.

  • - 防沙林 fángshālín dài

    - dải rừng chặn cát.

  • - 一片汪洋 yīpiànwāngyáng

    - cả một vùng nước mênh mông.

  • - 泥沙 níshā 壅塞 yōngsè

    - bùn cát lấp kín

  • - 很多 hěnduō 海洋 hǎiyáng 岛屿 dǎoyǔ shì 火山岛 huǒshāndǎo

    - Nhiều hòn đảo đại dương là núi lửa.

  • - 敦煌 dūnhuáng shì 甘肃 gānsù 西部 xībù de 一个 yígè 县份 xiànfèn

    - Đôn Hoàng là một huyện ở phía tây tỉnh Cam Túc.

  • - 望洋兴叹 wàngyángxīngtàn

    - than thở vì bất lực (nhìn ra biển khơi than thở).

  • - 沙子 shāzi 悄悄 qiāoqiāo 撒出 sāchū 袋子 dàizi

    - Cát rơi ra khỏi túi một cách lặng lẽ.

  • - 沙皇 shāhuáng shì 俄罗斯 éluósī de 皇帝 huángdì

    - Sa hoàng là hoàng đế của Nga.

  • - 边远 biānyuǎn 县份 xiànfèn

    - các huyện biên giới hẻo lánh

  • - 懒洋洋 lǎnyāngyāng tǎng zài 沙发 shāfā shàng

    - Cô ấy đang nằm dài trên ghế sofa.

  • - 细沙 xìshā yǒu 什么 shénme 作用 zuòyòng

    - Cát mịn có tác dụng gì?

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 沙洋县

Hình ảnh minh họa cho từ 沙洋县

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 沙洋县 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Khư 厶 (+5 nét)
    • Pinyin: Xiàn , Xuán
    • Âm hán việt: Huyền , Huyện
    • Nét bút:丨フ一一一フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:BMI (月一戈)
    • Bảng mã:U+53BF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+4 nét)
    • Pinyin: Shā , Shà , Suō
    • Âm hán việt: Sa ,
    • Nét bút:丶丶一丨ノ丶ノ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:EFH (水火竹)
    • Bảng mã:U+6C99
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+6 nét)
    • Pinyin: Xiáng , Yáng , Yǎng
    • Âm hán việt: Dương
    • Nét bút:丶丶一丶ノ一一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ETQ (水廿手)
    • Bảng mã:U+6D0B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao