Đọc nhanh: 沙子 (sa tử). Ý nghĩa là: hạt cát, mạt; bột (giống hạt cát). Ví dụ : - 铁沙子。 mạt sắc.
Ý nghĩa của 沙子 khi là Danh từ
✪ hạt cát
细小的石粒
✪ mạt; bột (giống hạt cát)
像沙的东西沈香
- 铁 沙子
- mạt sắc.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 沙子
- 沙子 悄悄 撒出 袋子
- Cát rơi ra khỏi túi một cách lặng lẽ.
- 铁 沙子
- mạt sắc.
- 我 在 扬 沙子
- Tôi đang rắc cát.
- 沙子 的 湿度
- độ ẩm của cát.
- 他 有 一把 沙子
- Anh ta có một nắm cát.
- 他 正在 铲 沙子
- Anh ấy đang xúc cát.
- 孩子 们 在 沙滩 上 玩耍
- Bọn trẻ đang chơi đùa trên bãi biển.
- 眼睛 里 进去 了 沙子 , 一个劲儿 地挤 咕
- cát vào trong mắt, cứ chớp chớp mãi.
- 沙子 从 指缝 中 滑落
- Cát trượt khỏi các kẽ tay.
- 他 捧起 一把 沙子
- Anh ấy bốc một nắm cát.
- 这样 粗细 的 沙子 最合适
- độ mịn của hạt cát như thế này là được rồi.
- 路边 有 一堆 沙子
- Bên đường có một đống cát.
- 孩子 们 在 沙滩 上 捡 贝壳
- Các em nhỏ nhặt vỏ sò trên bãi biển.
- 我 用布 兜住 沙子
- Tôi dùng vải bọc cát lại.
- 他们 用 麻袋 装 沙子
- Họ dùng bao tải để đựng cát.
- 这袋 粗 沙子 适合 做 建筑
- Túi cát thô này phù hợp để xây dựng.
- 这个 洞 被 沙子 填满 了
- Cái hố này được lấp đầy cát.
- 我 的 嗓子 发沙 了
- Cổ họng tôi bị khàn rồi.
- 他 嗓子 沙哑 , 说不出 话
- Cổ họng anh ấy bị khản, không nói nổi.
- 沙子 眯 了 我 的 眼睛
- Cát bụi mắt tôi rồi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 沙子
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 沙子 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm子›
沙›