Đọc nhanh: 沙锅栗子鸡 (sa oa lật tử kê). Ý nghĩa là: Món gà hạt dẻ hầm bằng nồi đất.
Ý nghĩa của 沙锅栗子鸡 khi là Danh từ
✪ Món gà hạt dẻ hầm bằng nồi đất
沙锅栗子鸡是以鸡、栗子肉等食材制成的一道美食。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 沙锅栗子鸡
- 村子 里 家家 喂猪 养鸡
- trong thôn, mọi nhà đều nuôi lợn nuôi gà.
- 沙子 悄悄 撒出 袋子
- Cát rơi ra khỏi túi một cách lặng lẽ.
- 气锅鸡
- gà hấp.
- 铁 沙子
- mạt sắc.
- 我 在 扬 沙子
- Tôi đang rắc cát.
- 沙子 的 湿度
- độ ẩm của cát.
- 他 有 一把 沙子
- Anh ta có một nắm cát.
- 他 正在 铲 沙子
- Anh ấy đang xúc cát.
- 孩子 们 在 沙滩 上 玩耍
- Bọn trẻ đang chơi đùa trên bãi biển.
- 锅里 正蒸 着 包子
- Trong nồi đang hấp bánh bao.
- 鸡脯 子
- ức gà.
- 鸡 嗉子
- diều gà.
- 鸡 爪子
- chân gà
- 鸡冠子
- mào gà; mồng gà
- 涮锅子
- nhúng lẩu.
- 下 饺子 到 锅里煮
- Thả bánh bao vào nồi luộc.
- 眼睛 里 进去 了 沙子 , 一个劲儿 地挤 咕
- cát vào trong mắt, cứ chớp chớp mãi.
- 沙子 从 指缝 中 滑落
- Cát trượt khỏi các kẽ tay.
- 他 捧起 一把 沙子
- Anh ấy bốc một nắm cát.
- 爸爸 煮 了 一锅 饺子
- Bố nấu một nồi sủi cảo.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 沙锅栗子鸡
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 沙锅栗子鸡 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm子›
栗›
沙›
锅›
鸡›