沙弥子 shā yè zi

Từ hán việt: 【sa di tử】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "沙弥子" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (sa di tử). Ý nghĩa là: chú tiểu.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 沙弥子 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 沙弥子 khi là Danh từ

chú tiểu

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 沙弥子

  • - 香味 xiāngwèi 弥漫着 mímànzhe 整个 zhěnggè 房子 fángzi

    - Mùi hương bao phủ khắp ngôi nhà.

  • - 沙子 shāzi 悄悄 qiāoqiāo 撒出 sāchū 袋子 dàizi

    - Cát rơi ra khỏi túi một cách lặng lẽ.

  • - tiě 沙子 shāzi

    - mạt sắc.

  • - zài yáng 沙子 shāzi

    - Tôi đang rắc cát.

  • - 沙子 shāzi de 湿度 shīdù

    - độ ẩm của cát.

  • - yǒu 一把 yībǎ 沙子 shāzi

    - Anh ta có một nắm cát.

  • - 正在 zhèngzài chǎn 沙子 shāzi

    - Anh ấy đang xúc cát.

  • - 孩子 háizi men zài 沙滩 shātān shàng 玩耍 wánshuǎ

    - Bọn trẻ đang chơi đùa trên bãi biển.

  • - 眼睛 yǎnjing 进去 jìnqù le 沙子 shāzi 一个劲儿 yīgèjìner 地挤 dìjǐ

    - cát vào trong mắt, cứ chớp chớp mãi.

  • - 沙子 shāzi cóng 指缝 zhǐféng zhōng 滑落 huáluò

    - Cát trượt khỏi các kẽ tay.

  • - 捧起 pěngqǐ 一把 yībǎ 沙子 shāzi

    - Anh ấy bốc một nắm cát.

  • - 这样 zhèyàng 粗细 cūxì de 沙子 shāzi 最合适 zuìhéshì

    - độ mịn của hạt cát như thế này là được rồi.

  • - 路边 lùbiān yǒu 一堆 yīduī 沙子 shāzi

    - Bên đường có một đống cát.

  • - 孩子 háizi men zài 沙滩 shātān shàng jiǎn 贝壳 bèiké

    - Các em nhỏ nhặt vỏ sò trên bãi biển.

  • - 用布 yòngbù 兜住 dōuzhù 沙子 shāzi

    - Tôi dùng vải bọc cát lại.

  • - 他们 tāmen yòng 麻袋 mádài zhuāng 沙子 shāzi

    - Họ dùng bao tải để đựng cát.

  • - 这袋 zhèdài 沙子 shāzi 适合 shìhé zuò 建筑 jiànzhù

    - Túi cát thô này phù hợp để xây dựng.

  • - 这个 zhègè dòng bèi 沙子 shāzi 填满 tiánmǎn le

    - Cái hố này được lấp đầy cát.

  • - de 嗓子 sǎngzi 发沙 fāshā le

    - Cổ họng tôi bị khàn rồi.

  • - 嗓子 sǎngzi 沙哑 shāyǎ 说不出 shuōbuchū huà

    - Cổ họng anh ấy bị khản, không nói nổi.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 沙弥子

Hình ảnh minh họa cho từ 沙弥子

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 沙弥子 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Tử 子 (+0 nét)
    • Pinyin: Zī , Zǐ , Zi
    • Âm hán việt: , , Tử
    • Nét bút:フ丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:ND (弓木)
    • Bảng mã:U+5B50
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Cung 弓 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Di , My
    • Nét bút:フ一フノフ丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NOF (弓人火)
    • Bảng mã:U+5F25
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+4 nét)
    • Pinyin: Shā , Shà , Suō
    • Âm hán việt: Sa ,
    • Nét bút:丶丶一丨ノ丶ノ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:EFH (水火竹)
    • Bảng mã:U+6C99
    • Tần suất sử dụng:Rất cao