Đọc nhanh: 沙发套子 (sa phát sáo tử). Ý nghĩa là: Bọc sofa.
Ý nghĩa của 沙发套子 khi là Danh từ
✪ Bọc sofa
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 沙发套子
- 但 科比 · 布莱恩特 有套 房子 是 我 卖 给 他 的
- Nhưng tôi đã bán một chiếc cho Kobe Bryant.
- 他们 为 房子 租金 发愁
- Họ buồn phiền vì tiền thuê nhà.
- 她 为 孩子 的 教育 问题 发愁
- Cô ấy buồn phiền vì vấn đề giáo dục con.
- 看到 感人 之 处 , 鼻子 一阵 发酸
- nhìn thấy những cảnh xúc động, mũi cảm thấy cay cay.
- 这套 房子 结结实实 的
- Căn nhà này rất chắc chắn.
- 这个 套子 很 结实
- Dây chão này rất chắc chắn.
- 她 穿着 火红色 的 绒 绒衣 套 一条 豆 绿色 的 短 裙子
- Cô ấy mặc một bộ áo lông đỏ rực và một chiếc váy ngắn màu xanh lá cây.
- 他称 两套 房子
- Anh ấy sở hữu hai căn nhà.
- 母亲 抚摸 着 孩子 的 头发
- Mẹ vuốt ve mái tóc của con.
- 她 发呆 的 样子 很 可爱
- Dáng vẻ thẫn thờ của cô ấy trông rất đáng yêu.
- 铁 沙子
- mạt sắc.
- 风 吹动 树冠 发出 沙沙声
- Gió thổi ngọn cây phát ra tiếng xào xạc.
- 我 在 扬 沙子
- Tôi đang rắc cát.
- 沙子 的 湿度
- độ ẩm của cát.
- 他 有 一把 沙子
- Anh ta có một nắm cát.
- 他 正在 铲 沙子
- Anh ấy đang xúc cát.
- 这个 沙发 放得 真 不是 地方 , 出来 进去 特别 碍事
- Cái sa pha này đặt không đúng chỗ, đi ra đi vào rất bất tiện.
- 我 的 嗓子 发沙 了
- Cổ họng tôi bị khàn rồi.
- 客厅 里 有 桌子 、 椅子 、 沙发 等等
- Trong phòng khách có bàn, ghế, sofa, v.v.
- 这 对 夫妻 下定 了 一套 沙发
- Cặp vợ chồng đó mua một bộ sô pha.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 沙发套子
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 沙发套子 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm发›
套›
子›
沙›