Đọc nhanh: 嗓子沙哑 (tảng tử sa a). Ý nghĩa là: khan giọng.
Ý nghĩa của 嗓子沙哑 khi là Danh từ
✪ khan giọng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 嗓子沙哑
- 铁 沙子
- mạt sắc.
- 我 在 扬 沙子
- Tôi đang rắc cát.
- 沙子 的 湿度
- độ ẩm của cát.
- 他 正在 铲 沙子
- Anh ấy đang xúc cát.
- 孩子 们 在 沙滩 上 玩耍
- Bọn trẻ đang chơi đùa trên bãi biển.
- 眼睛 里 进去 了 沙子 , 一个劲儿 地挤 咕
- cát vào trong mắt, cứ chớp chớp mãi.
- 拔高 嗓子 唱
- cất cao giọng hát; hát tướng lên
- 沙子 从 指缝 中 滑落
- Cát trượt khỏi các kẽ tay.
- 他 捧起 一把 沙子
- Anh ấy bốc một nắm cát.
- 他 喜欢 尖着 嗓子 说话
- Anh ấy thích nói với giọng cao.
- 喉咙 有些 沙哑 了
- Cổ họng có chút khàn khàn.
- 喝 点儿 水吧 , 润润 嗓子
- Uống chút nước đi, làm dịu cổ họng.
- 他 咳嗽 不止 , 嗓子 很痛
- Anh ấy ho liên tục, cổ họng đau nhức.
- 这样 粗细 的 沙子 最合适
- độ mịn của hạt cát như thế này là được rồi.
- 老师 清了清 嗓子 全班 鸦雀无声
- Giáo viên khẽ đằng hắng, cả lớp im phăng phắc.
- 哑 嗓子
- khản cổ
- 嗓子 都 喊 哑 了
- hét khản cả cổ
- 我 的 嗓子 发沙 了
- Cổ họng tôi bị khàn rồi.
- 他 嗓子 沙哑 , 说不出 话
- Cổ họng anh ấy bị khản, không nói nổi.
- 让 爸爸 讲故事 , 他 借口 嗓子 哑
- Bảo bố kể chuyện cho, bố lại làm bộ khàn tiếng
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 嗓子沙哑
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 嗓子沙哑 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm哑›
嗓›
子›
沙›