沙地话 shā dì huà

Từ hán việt: 【sa địa thoại】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "沙地话" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (sa địa thoại). Ý nghĩa là: xem | .

Xem ý nghĩa và ví dụ của 沙地话 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 沙地话 khi là Danh từ

xem 啟海 話 | 启海 话

see 啟海話|启海话 [Qi3 hǎi huà]

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 沙地话

  • - 拿腔拿调 náqiāngnádiào 说话 shuōhuà

    - Ông ta nói chuyện một cách làm bộ làm tịch.

  • - 和蔼 héǎi 说话 shuōhuà

    - Ông ấy nói chuyện rất dịu dàng.

  • - zǒu zài 河滩 hétān shàng 脚下 jiǎoxià 沙沙 shāshā 地响 dìxiǎng

    - đi trên bờ sông, cát dưới chân kêu sàn sạt.

  • - 这个 zhègè 沙发 shāfā 放得 fàngdé zhēn 不是 búshì 地方 dìfāng 出来 chūlái 进去 jìnqù 特别 tèbié 碍事 àishì

    - Cái sa pha này đặt không đúng chỗ, đi ra đi vào rất bất tiện.

  • - 电话 diànhuà 铃声 língshēng 刺耳 cìěr 响起 xiǎngqǐ

    - Âm thanh của điện thoại vang lên chói tai

  • - 骤然 zhòurán 狂风 kuángfēng 大作 dàzuò 飞沙走石 fēishāzǒushí 天昏地暗 tiānhūndìàn

    - bỗng nhiên nổi trận cuồng phong, cát bay đá chạy, trời đất tối sầm.

  • - 那船 nàchuán 牢牢地 láoláodì 搁浅 gēqiǎn zài 沙洲 shāzhōu shàng

    - Chiếc thuyền đang cố định và bị mắc cạn trên cồn cát.

  • - 颓丧 tuísàng 低着头 dīzhetóu 半天 bàntiān 说话 shuōhuà

    - anh suy sụp tinh thần, gục đầu xuống cả buổi không hề nói chuyện.

  • - 爸爸 bàba 着急 zháojí 打电话 dǎdiànhuà

    - Bố vội vã gọi điện thoại.

  • - 孩子 háizi 说话 shuōhuà

    - Đứa trẻ thẫn thờ không lên tiếng.

  • - hái xiǎng gēn 说话 shuōhuà 没想到 méixiǎngdào 蔫不唧 niānbùjī 地走了 dìzǒule

    - tôi còn muốn nói chuyện với anh ta, chẳng ngờ anh ấy lặng lẽ bỏ đi mất.

  • - 眼睛 yǎnjing 进去 jìnqù le 沙子 shāzi 一个劲儿 yīgèjìner 地挤 dìjǐ

    - cát vào trong mắt, cứ chớp chớp mãi.

  • - huǎng le huǎng 脑袋 nǎodai 一字一板 yīzìyībǎn gēn 说话 shuōhuà

    - Anh ấy lắc đầu và nói với tôi từng chữ một.

  • - 一起 yìqǐ 风沙 fēngshā 天地 tiāndì dōu 变得 biànde 灰蒙蒙 huīméngméng de

    - gió cát thổi qua, trời đất mờ mịt.

  • - 无聊 wúliáo 坐在 zuòzài 沙发 shāfā shàng

    - Anh ấy buồn chán ngồi trên sofa.

  • - 沙漠 shāmò de 地区 dìqū hěn 广阔 guǎngkuò

    - Khu vực sa mạc rất rộng lớn.

  • - 细心地 xìxīndì 聆听 língtīng zhǐ chā le 几句话 jǐjùhuà

    - Anh chăm chú lắng nghe và chỉ xen vào vài câu nói.

  • - 他们 tāmen 面对面 miànduìmiàn 谈话 tánhuà

    - Họ nói chuyện trực tiếp với nhau.

  • - 毫无保留 háowúbǎoliú 认为 rènwéi shuō de shì 实话 shíhuà

    - Tôi không giữ gì để nghĩ rằng những gì anh ta nói là sự thật.

  • - 暴躁 bàozào 打断 dǎduàn le 的话 dehuà

    - Cô ấy gắt gỏng cắt ngang lời tôi.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 沙地话

Hình ảnh minh họa cho từ 沙地话

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 沙地话 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+3 nét)
    • Pinyin: Dē , De , Dì
    • Âm hán việt: Địa
    • Nét bút:一丨一フ丨フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GPD (土心木)
    • Bảng mã:U+5730
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+4 nét)
    • Pinyin: Shā , Shà , Suō
    • Âm hán việt: Sa ,
    • Nét bút:丶丶一丨ノ丶ノ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:EFH (水火竹)
    • Bảng mã:U+6C99
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+6 nét)
    • Pinyin: Huà
    • Âm hán việt: Thoại
    • Nét bút:丶フノ一丨丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:IVHJR (戈女竹十口)
    • Bảng mã:U+8BDD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao