Đọc nhanh: 沉下脸儿 (trầm hạ kiểm nhi). Ý nghĩa là: phị mặt.
Ý nghĩa của 沉下脸儿 khi là Động từ
✪ phị mặt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 沉下脸儿
- 门脸儿
- mặt cửa.
- 雨 一个劲儿 地下
- mưa mãi không ngớt; mưa hoài
- 团团 的 小脸儿
- gương mặt tròn trịa
- 困得 恨不得 趴下 眯 一会儿 可是 不得不 坚持到底
- Tôi buồn ngủ đến mức muốn nằm xuống chợp mắt một lúc nhưng phải cố nhịn đến cùng.
- 他 爱看 人家 下棋 , 可 从来不 支嘴儿
- anh ấy thích xem người khác đánh cờ, nhưng không bao giờ mách nước.
- 谷穗 儿 沉沉 地 垂下来
- bông lúa nặng trĩu xuống.
- 抹 不下 脸来 ( 碍于情面 , 不能 严厉 对待 )
- không thay đổi sắc mặt được.
- 坐下 歇歇 腿 儿 吧
- Ngồi xuống và nghỉ ngơi chân đi.
- 房基 下沉
- nền nhà bị lún
- 死劲儿 往下压
- cố sức đè xuống.
- 地盘 下沉
- móng bị lún.
- 天空 阴沉沉 的 , 像 要 下雨
- bầu trời âm u, hình như sắp mưa.
- 他 沉下 脸
- Mặt anh ta hằm xuống.
- 脸色 阴沉
- sắc mặt u ám
- 那个 船 沉下 了
- Con thuyền kia đắm rồi.
- 天空 灰沉沉 的 , 像是 要 下雨 的 样子
- bầu trời u ám, hình như muốn mưa.
- 他 脸上 阴沉沉 的 , 一点儿 笑容 也 没有
- sắc mặt anh ấy u ám, một nụ cười cũng không có.
- 他 的 声音 沉下去
- Giọng nói của anh ta gằn xuống.
- 小船 渐渐 地 下沉
- Thuyền dần chìm xuống.
- 头 沉得 厉害 , 脚下 有点儿 发飘
- đầu nặng trình trịch, chân như đi trên mây.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 沉下脸儿
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 沉下脸儿 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm下›
儿›
沉›
脸›