Đọc nhanh: 笑脸儿 (tiếu kiểm nhi). Ý nghĩa là: mặt mày tươi tắn.
Ý nghĩa của 笑脸儿 khi là Danh từ
✪ mặt mày tươi tắn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 笑脸儿
- 门脸儿
- mặt cửa.
- 脸上 笑容 弥满
- Trên mặt đầy nụ cười.
- 团团 的 小脸儿
- gương mặt tròn trịa
- 他 脸上 阴沉沉 的 , 一点儿 笑容 也 没有
- sắc mặt anh ấy u ám, một nụ cười cũng không có.
- 圆 脸盘儿
- khuôn mặt tròn.
- 大 脸盘儿
- khuôn mặt to.
- 他 弄脏 鞋 脸儿
- Anh ấy làm bẩn mặt giày.
- 脸膛儿 晒 得 黑黑的
- khuôn mặt sạm nắng.
- 圆滚滚 的 脸蛋儿
- gương mặt tròn xoe.
- 怎么 把 钟 的 后脸儿 朝前 摆 着
- sao lại để đồng hồ quay lưng lại thế?
- 前面 走 的 那个 人 , 看 后脸儿 好像 张老师
- người đi phía trước, nhìn phía sau giống như thầy Trương!
- 她 仰脸 微笑
- Cô ấy ngửa mặt lên cười.
- 干 出 点儿 名堂 来 , 也 露露脸
- làm nên chuyện cũng nở mày nở mặt.
- 鞋 脸儿
- mặt giày.
- 笑脸 盈盈
- mặt tràn đầy niềm vui
- 赤红 脸儿
- đỏ mặt.
- 一副 笑脸
- Gương mặt tươi cười.
- 他 扮鬼脸 逗我 笑
- Anh ấy làm mặt quỷ chọc tôi cười.
- 这 孩子 笑 的 样子 有点儿 哏
- đứa bé này cười rất vui.
- 他 总是 带 着 笑脸
- Anh ấy luôn mang một nụ cười trên môi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 笑脸儿
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 笑脸儿 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm儿›
笑›
脸›