Đọc nhanh: 扑脸儿 (phốc kiểm nhi). Ý nghĩa là: phà vào mặt; phả vào mặt. Ví dụ : - 热气扑脸儿。 hơi nóng phà vào mặt.
Ý nghĩa của 扑脸儿 khi là Động từ
✪ phà vào mặt; phả vào mặt
扑面
- 热气 扑 脸儿
- hơi nóng phà vào mặt.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 扑脸儿
- 门脸儿
- mặt cửa.
- 摔 了 个 扑虎 儿
- té một cái ngã nhào xuống đất.
- 团团 的 小脸儿
- gương mặt tròn trịa
- 他 脸上 阴沉沉 的 , 一点儿 笑容 也 没有
- sắc mặt anh ấy u ám, một nụ cười cũng không có.
- 圆 脸盘儿
- khuôn mặt tròn.
- 大 脸盘儿
- khuôn mặt to.
- 他 弄脏 鞋 脸儿
- Anh ấy làm bẩn mặt giày.
- 脸膛儿 晒 得 黑黑的
- khuôn mặt sạm nắng.
- 圆滚滚 的 脸蛋儿
- gương mặt tròn xoe.
- 怎么 把 钟 的 后脸儿 朝前 摆 着
- sao lại để đồng hồ quay lưng lại thế?
- 前面 走 的 那个 人 , 看 后脸儿 好像 张老师
- người đi phía trước, nhìn phía sau giống như thầy Trương!
- 干 出 点儿 名堂 来 , 也 露露脸
- làm nên chuyện cũng nở mày nở mặt.
- 鞋 脸儿
- mặt giày.
- 赤红 脸儿
- đỏ mặt.
- 那 门脸儿 装饰 漂亮
- Mặt cửa được trang trí đẹp mắt.
- 猪瘟 刚 露苗 儿 就 扑灭 了
- dịch bệnh heo vừa mới xuất hiện thì bị dập tắt ngay.
- 喝 了 几杯酒 , 脸上 红扑扑 的
- uống mấy cốc rượu mặt đỏ bừng.
- 热气 扑 脸儿
- hơi nóng phà vào mặt.
- 四方 脸膛儿
- mặt chữ điền.
- 你 高高兴兴 地走了 , 可别 弄 得 灰头土脸 儿地 回来
- anh vui vẻ đi đi, đừng để ảo não chán chường quay về.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 扑脸儿
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 扑脸儿 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm儿›
扑›
脸›