Đọc nhanh: 簸箕脸儿 (bá ki kiểm nhi). Ý nghĩa là: mặt mẹt.
Ý nghĩa của 簸箕脸儿 khi là Danh từ
✪ mặt mẹt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 簸箕脸儿
- 门脸儿
- mặt cửa.
- 团团 的 小脸儿
- gương mặt tròn trịa
- 用 簸箕 簸动 粮食 , 扬去 糠秕
- dùng nia sàng sẩy lương thực, rê sạch trấu cám
- 他 脸上 阴沉沉 的 , 一点儿 笑容 也 没有
- sắc mặt anh ấy u ám, một nụ cười cũng không có.
- 圆 脸盘儿
- khuôn mặt tròn.
- 大 脸盘儿
- khuôn mặt to.
- 他 弄脏 鞋 脸儿
- Anh ấy làm bẩn mặt giày.
- 脸膛儿 晒 得 黑黑的
- khuôn mặt sạm nắng.
- 圆滚滚 的 脸蛋儿
- gương mặt tròn xoe.
- 怎么 把 钟 的 后脸儿 朝前 摆 着
- sao lại để đồng hồ quay lưng lại thế?
- 前面 走 的 那个 人 , 看 后脸儿 好像 张老师
- người đi phía trước, nhìn phía sau giống như thầy Trương!
- 干 出 点儿 名堂 来 , 也 露露脸
- làm nên chuyện cũng nở mày nở mặt.
- 鞋 脸儿
- mặt giày.
- 赤红 脸儿
- đỏ mặt.
- 那 门脸儿 装饰 漂亮
- Mặt cửa được trang trí đẹp mắt.
- 她 用 簸箕 把 灰尘 撮 走
- Cô ấy dùng cái hốt rác để vun bụi đi.
- 把 瓜子皮 儿 胡噜 到 簸箕 里
- gom vỏ hạt dưa bỏ vào sọt rác.
- 热气 扑 脸儿
- hơi nóng phà vào mặt.
- 四方 脸膛儿
- mặt chữ điền.
- 你 高高兴兴 地走了 , 可别 弄 得 灰头土脸 儿地 回来
- anh vui vẻ đi đi, đừng để ảo não chán chường quay về.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 簸箕脸儿
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 簸箕脸儿 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm儿›
箕›
簸›
脸›