Đọc nhanh: 沈约 (trầm ước). Ý nghĩa là: Shen Yue (441-513), nhà văn và nhà sử học thời Lương của Nam triều 南朝梁, người biên soạn Lịch sử nhà Tống của các triều đại phương Nam 宋書 | 宋书.
Ý nghĩa của 沈约 khi là Danh từ
✪ Shen Yue (441-513), nhà văn và nhà sử học thời Lương của Nam triều 南朝梁, người biên soạn Lịch sử nhà Tống của các triều đại phương Nam 宋書 | 宋书
Shen Yue (441-513), writer and historian during Liang of Southern dynasties 南朝梁, compiler of History of Song of the Southern dynasties 宋書|宋书
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 沈约
- 约书亚 会 去 找
- Joshua sẽ đến thăm bạn
- 飞往 纽约 的 飞机 延误 了
- Chuyến bay tới New York bị hoãn.
- 约翰 甘迺迪 被 安葬 在 阿靈頓 公墓
- J.F. Kennedy được chôn cất tại Nghĩa trang Arlington.
- 联合国 海洋法 会议 制定 了 四项 公约
- Hội nghị Liên hợp quốc về Luật Biển đã xây dựng bốn công ước
- 奶奶 视 节约 为 习惯
- Bà nội coi tiết kiệm là thói quen.
- 大家 不约而同 的 说
- Mọi người không hẹn mà cùng nói.
- 节 约 光 荣 , 浪费 可耻
- tiết kiệm thì quang vinh, lãng phí đáng xấu hổ.
- 这件 衣服 约艳
- Quần áo này đơn giản.
- 那幅 画 的 色彩 约艳
- Màu sắc của bức tranh kia thật đơn giản.
- 分子 大小 约 几埃
- Kích thước phân tử khoảng vài angstrom.
- 原子 直径约 一埃
- Đường kính nguyên tử khoảng một angstrom.
- 边界 条约
- hiệp ước biên giới.
- 双边条约
- điều ước giữa hai bên.
- 爱国 公约
- quy ước thi đua yêu nước
- 缔约国
- nước ký hiệp ước
- 纽约 很 美
- New York rất đẹp.
- 两 国 签定 了 和约
- Hai quốc gia đã ký kết hiệp định.
- 那 堵墙 高约 三丈
- Bức tường đó cao khoảng ba trượng.
- 遵守 约言
- giữ đúng lời hẹn
- 健康 问题 制约 了 他 的 工作
- Vấn đề sức khỏe kìm hãm công việc của anh ấy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 沈约
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 沈约 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm沈›
约›