Đọc nhanh: 汤显祖 (thang hiển tổ). Ý nghĩa là: Tang Xianzu (1550-1616), nhà thơ và nhà viết kịch nhà Minh, tác giả của The Peony Pavilion 牡丹 亭.
Ý nghĩa của 汤显祖 khi là Danh từ
✪ Tang Xianzu (1550-1616), nhà thơ và nhà viết kịch nhà Minh, tác giả của The Peony Pavilion 牡丹 亭
Tang Xianzu (1550-1616), Ming poet and dramatist, author of The Peony Pavilion 牡丹亭 [Mu3danTing2]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 汤显祖
- 我 祖父母 曾 被 吐口 水只 因为 他们 来自 卡拉布里亚
- Ông bà tôi bị phỉ nhổ vì họ đến từ Calabria
- 他 叫 迈克尔 · 克拉克 · 汤普森
- Anh ấy tên là Michael Clark Thompson.
- 汤姆 没 把 法官 的 警告 当耳旁风
- phớt lờ lời cảnh báo của thẩm phán.
- 喝点 汤药 表汗 吧
- Uống chút thuốc để toát mồ hôi đi.
- 河水 汤汤
- nước sông cuồn cuộn.
- 他 显然 在 说 摩西
- Rõ ràng là ông ấy đang nói về Moses.
- 汤姆 不能 决定 买 丰田 还是 福特
- Tom không thể quyết định mua Toyota hay Ford.
- 他 叫 汤姆
- Tên anh ấy là Tom.
- 就算 是 汤姆 · 克鲁斯 也 知道 自己 又 矮 又 疯
- Ngay cả Tom Cruise cũng biết anh ấy lùn và dở hơi.
- 我们 谁 也 不是 汤姆 · 克鲁斯 或 另外 那个 人
- Không ai trong chúng tôi là Tom Cruise hay người còn lại.
- 我 看得见 汤姆
- Tôi có thể nhìn thấy Tom.
- 汤姆 是 个 拉比
- Tom là một giáo sĩ Do Thái.
- 奶奶 食给 我们 热汤
- Bà cho chúng tôi canh nóng.
- 托庇 祖荫
- phúc đức ông bà che chở.
- 他 显得 好 尴 啊
- Anh ta có vẻ rất ngượng ngùng.
- 这儿 汤底 味道 不错呀
- Nước lèo ở đây ngon
- 他 脸上 显露出 忧愁
- Trên mặt anh ấy lộ ra sự lo lắng.
- 家谱 祖先 录 ; 家族 树
- Ghi chép tổ tiên gia phả; cây gia đình
- 初次见面 , 她 显得 矜持
- Lần đầu gặp mặt, cô ấy trông rất rụt rè.
- 这个 项目 的 成效显著
- Hiệu quả của dự án này rất rõ ràng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 汤显祖
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 汤显祖 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm显›
汤›
祖›