Đọc nhanh: 汗珠 (hãn châu). Ý nghĩa là: những giọt mồ hôi. Ví dụ : - 汗珠子顺着脸颊直往下淌。 Những giọt mồ hôi chảy dài trên đôi má.
Ý nghĩa của 汗珠 khi là Danh từ
✪ những giọt mồ hôi
beads of sweat
- 汗珠子 顺着 脸颊 直往 下 淌
- Những giọt mồ hôi chảy dài trên đôi má.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 汗珠
- 汗腺 分泌 汗液
- tuyến mồ hôi tiết ra mồ hôi.
- 揩汗
- lau mồ hôi.
- 汗津津
- mồ hôi chảy.
- 汗珠子
- giọt mồ hôi
- 汗漫之言
- nói viển vông.
- 满脸 的 汗
- Mồ hôi đầy mặt.
- 深感 汗颜
- thấy xấu hổ vô cùng.
- 汗涔涔 下
- mồ hôi nhễ nhại
- 汗马功劳
- công lao hãn mã
- 你 擦汗 吧
- Bạn lau mồ hôi đi!
- 汗流浃背
- lưng đẫm mồ hôi.
- 成吉思汗
- Thành Cát Tư Hãn.
- 大汗淋漓
- mồ hôi nhễ nhại.
- 我 遍身 出汗
- Toàn thân tôi đổ mồ hôi.
- 汗珠 零 零落 下来
- Giọt mồ hôi rơi xuống.
- 汗珠子 顺着 脸颊 直往 下 淌
- Những giọt mồ hôi chảy dài trên đôi má.
- 他 的 额头 上 有 几珠 汗
- Trên trán anh ấy có vài giọt mồ hôi nhỏ.
- 一颗颗 汗珠子 往下掉
- Từng hạt mồ hôi rơi xuống.
- 一串串 汗珠 洒落 在 地上
- mồ hôi rơi ròng ròng xuống đất.
- 珍将 她 的 珍珠项链 送到 了 好几个 市场 , 但是 没有 找到 买主
- Chen đã đưa dây chuyền ngọc trai của mình đến vài chợ nhưng không tìm thấy người mua.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 汗珠
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 汗珠 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm汗›
珠›