Đọc nhanh: 汉高祖 (hán cao tổ). Ý nghĩa là: di cảo của hoàng đế đầu tiên của nhà Hán là Lưu Bang 劉邦 | 刘邦 (256 hoặc 247-195 trước Công nguyên), trị vì năm 202-195 trước Công nguyên.
Ý nghĩa của 汉高祖 khi là Danh từ
✪ di cảo của hoàng đế đầu tiên của nhà Hán là Lưu Bang 劉邦 | 刘邦 (256 hoặc 247-195 trước Công nguyên), trị vì năm 202-195 trước Công nguyên
posthumous name of the first Han emperor Liu Bang 劉邦|刘邦 (256 or 247-195 BC), reigned 202-195 BC
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 汉高祖
- 祝福 扎克 和 汉娜
- Xin chúc mừng Zach và Hannah.
- 汉弗瑞 比较 像 拉布拉多 犬 不 像 青蛙
- Humphrey Labrador hơn con cóc.
- 高 门 望族
- cao sang vọng tộc
- 祖国 昌盛 是 我们 的 愿望
- Tổ quốc hưng thịnh là mong muốn của chúng tôi.
- 汉服 是 我们 汉族 的 民族服装
- Hán phục là trang phục dân tộc của dân tộc Hán chúng tôi.
- 中国 人有 五十六个 民族 , 我 是 汉族人
- Có năm mươi sáu dân tộc ở Trung Quốc và tôi là người Hán.
- 提高 战斗力
- nâng cao sức chiến đấu
- 新婚燕尔 没 打高尔夫 吗
- Không có sân gôn cho các cặp vợ chồng mới cưới?
- 菲尔 · 泰勒 的 血液 里 有 高浓度 的 华法林
- Phil Taylor có nồng độ warfarin cực cao trong máu.
- 高尔夫球场
- sân gôn
- 打 高尔夫球
- đánh gôn
- 高能 粒子
- hạt năng lượng cao
- 那 架飞机 飞得 很 高
- Chiếc máy bay đó bay rất cao.
- 提高警惕 , 保卫祖国
- Đề cao cảnh giác, bảo vệ tổ quốc.
- 他 的 汉语 水平 很 高
- Trình độ tiếng Hán của anh ấy rất tốt.
- 我 的 汉语 水平 提高 了 不少
- Trình độ tiếng Trung của tôi đã tiến bộ rất nhiều.
- 如何 才能 提高 汉语 水平 ?
- Làm thế nào mới có thể nâng cao trình độ tiếng Hán?
- 他 的 汉语 水平 提高 了 很多
- Trình tiếng Hán của anh ấy nâng cao rất nhiều.
- 我 的 汉语 水平 提高 了 很多
- Trình độ tiếng Trung của tôi đã tiến bộ rất nhiều.
- 她 的 祖母 最近 逝世
- Bà của cô ấy vừa qua đời gần đây.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 汉高祖
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 汉高祖 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm汉›
祖›
高›