Đọc nhanh: 汤博乐 (thang bác lạc). Ý nghĩa là: Tumblr (tiểu blog và trang web mạng xã hội).
Ý nghĩa của 汤博乐 khi là Danh từ
✪ Tumblr (tiểu blog và trang web mạng xã hội)
Tumblr (microblogging and social networking website)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 汤博乐
- 弟弟 对 音乐 十分 热爱
- Anh trai tôi rất đam mê âm nhạc.
- 一个 叙利亚 的 女同性恋 博主
- Một blogger đồng tính nữ đến từ Syria.
- 汤姆 没 把 法官 的 警告 当耳旁风
- phớt lờ lời cảnh báo của thẩm phán.
- 喝点 汤药 表汗 吧
- Uống chút thuốc để toát mồ hôi đi.
- 他 被 任命 为 朝廷 的 博士
- Ông ấy được bổ nhiệm làm bác sĩ trong triều đình.
- 伯乐 是 中国 古代 有名 的 相马 专家
- Bá Nhạc là một chuyên gia về tướng ngựa nổi tiếng ở Trung Quốc cổ đại.
- 河水 汤汤
- nước sông cuồn cuộn.
- 我们 是 小妹妹 乐队
- Chúng tôi là Em gái của Ai đó.
- 汤姆 不能 决定 买 丰田 还是 福特
- Tom không thể quyết định mua Toyota hay Ford.
- 他 叫 汤姆
- Tên anh ấy là Tom.
- 就算 是 汤姆 · 克鲁斯 也 知道 自己 又 矮 又 疯
- Ngay cả Tom Cruise cũng biết anh ấy lùn và dở hơi.
- 我们 谁 也 不是 汤姆 · 克鲁斯 或 另外 那个 人
- Không ai trong chúng tôi là Tom Cruise hay người còn lại.
- 我 看得见 汤姆
- Tôi có thể nhìn thấy Tom.
- 汤姆 是 个 拉比
- Tom là một giáo sĩ Do Thái.
- 奶奶 食给 我们 热汤
- Bà cho chúng tôi canh nóng.
- 老婆 , 新年快乐 !
- Vợ ơi, chúc mừng năm mới!
- 博物馆 展览 古代 文物
- Bảo tàng trưng bày cổ vật.
- 你 还 在 朱利亚 音乐学院 获得 了 音乐学 博士学位 是 吗
- Bạn cũng có bằng tiến sĩ âm nhạc học tại Juilliard?
- 他 在 绘画 和 音乐 方面 知识 渊博
- Ông ấy có kiến thức uyên bác về hội họa và âm nhạc.
- 音乐 的 声音 很 响亮
- Âm nhạc có âm thanh rất vang.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 汤博乐
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 汤博乐 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm乐›
博›
汤›