汉语 Hànyǔ

Từ hán việt: 【hán ngữ】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "汉语" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (hán ngữ). Ý nghĩa là: Hán ngữ; tiếng Hán; tiếng Hoa; tiếng Trung Quốc; hoa ngữ. Ví dụ : - 。 Tớ học tiếng Hán。. - 。 Tôi biết nói tiếng Trung.. - 。 Học tiếng Hán không dễ.

Từ vựng: HSK 1 TOCFL 2

Xem ý nghĩa và ví dụ của 汉语 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Phân biệt
Ví dụ

Ý nghĩa của 汉语 khi là Danh từ

Hán ngữ; tiếng Hán; tiếng Hoa; tiếng Trung Quốc; hoa ngữ

汉族的语言,是中国的主要语言现代汉语的标准语是普通话

Ví dụ:
  • - 学习 xuéxí 汉语 hànyǔ

    - Tớ học tiếng Hán。

  • - 我会 wǒhuì shuō 汉语 hànyǔ

    - Tôi biết nói tiếng Trung.

  • - xué 汉语 hànyǔ 容易 róngyì

    - Học tiếng Hán không dễ.

  • - 汉语 hànyǔ 日语 rìyǔ nán

    - Tiếng Hán khó hơn tiếng Nhật.

  • - 汉语 hànyǔ 不太难 bùtàinán

    - Tiếng Hán không khó lắm.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

So sánh, Phân biệt 汉语 với từ khác

汉语 vs 中文

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 汉语

  • - 汉字 hànzì shì 记录 jìlù 汉语 hànyǔ de 文字 wénzì

    - Hán tự là văn tự ghi lại bằng tiếng Trung.

  • - 汉语 hànyǔ 处理 chǔlǐ

    - Soạn thảo văn bản tiếng Hoa

  • - 学习 xuéxí 汉语 hànyǔ

    - Tớ học tiếng Hán。

  • - 汉语 hànyǔ 不太难 bùtàinán

    - Tiếng Hán không khó lắm.

  • - zài xué 汉语 hànyǔ

    - Tôi đang học tiếng Trung.

  • - 泰英学 tàiyīngxué 汉语 hànyǔ 学得 xuédé hěn hǎo

    - Thái Anh học tiếng Hán rất tốt

  • - 汉语 hànyǔ 日语 rìyǔ nán

    - Tiếng Hán khó hơn tiếng Nhật.

  • - zài 学习 xuéxí 汉语 hànyǔ 语法 yǔfǎ

    - Anh ấy đang học ngữ pháp tiếng Trung.

  • - zài 学习 xuéxí 汉语 hànyǔ 英语 yīngyǔ

    - Tôi đang học tiếng Trung và tiếng Anh.

  • - 除了 chúle 汉语 hànyǔ hái huì shuō 英语 yīngyǔ

    - Ngoài tiếng Trung ra, tôi còn biết nói tiếng Anh.

  • - 汉语 hànyǔ shì 一门 yīmén 很难 hěnnán de 语言 yǔyán

    - Tiếng Hán là một ngôn ngữ rất khó.

  • - 汉语拼音 hànyǔpīnyīn 方案 fāngàn

    - Phương án phiên âm Hán ngữ.

  • - 除了 chúle 汉语 hànyǔ 以外 yǐwài 还学 háixué 英语 yīngyǔ

    - Ngoài tiếng Trung ra, tôi còn học tiếng Anh nữa.

  • - 汉语 hànyǔ de 语汇 yǔhuì shì 极其丰富 jíqífēngfù de

    - từ vựng của Hán ngữ vô cùng phong phú.

  • - 汉语 hànyǔ 考试 kǎoshì zài 哪儿 nǎér kǎo

    - Thi tiếng Trung ở đâu?

  • - 今年 jīnnián 我要 wǒyào 试试 shìshì kǎo 汉语 hànyǔ 水平 shuǐpíng 考试 kǎoshì

    - Năm nay tôi sẽ cố gắng tham gia kỳ thi năng lực tiếng Trung.

  • - xué 汉语 hànyǔ de rén 越来越 yuèláiyuè duō

    - Ngày càng có nhiều người học tiếng Trung.

  • - 哪儿 nǎér a de 汉语 hànyǔ 一般 yìbān

    - Đâu có, tiếng trung của tớ bình thường.

  • - de 汉语 hànyǔ 水平 shuǐpíng hěn 一般 yìbān

    - Trình độ tiếng Trung của tôi cũng chỉ bình thường thôi.

  • - 对学 duìxué 汉语 hànyǔ 不敢 bùgǎn yǒu 半分 bànfēn 懈怠 xièdài

    - tôi không dám có nửa phần lười biếng đối với việc học tiếng hán

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 汉语

Hình ảnh minh họa cho từ 汉语

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 汉语 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+2 nét)
    • Pinyin: Hàn , Yì
    • Âm hán việt: Hán
    • Nét bút:丶丶一フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:EE (水水)
    • Bảng mã:U+6C49
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+7 nét)
    • Pinyin: Yǔ , Yù
    • Âm hán việt: Ngứ , Ngữ
    • Nét bút:丶フ一丨フ一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IVMMR (戈女一一口)
    • Bảng mã:U+8BED
    • Tần suất sử dụng:Rất cao