Đọc nhanh: 永久居民 (vĩnh cửu cư dân). Ý nghĩa là: thường trú nhân, người có quyền sống ở một quốc gia hoặc vùng lãnh thổ.
Ý nghĩa của 永久居民 khi là Danh từ
✪ thường trú nhân
permanent resident
✪ người có quyền sống ở một quốc gia hoặc vùng lãnh thổ
person with the right to live in a country or territory
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 永久居民
- 附近 居民 都 很 友好
- Cư dân lân cận đều rất thân thiện.
- 应该 不会 有 永久性 损伤
- Chúng ta đang nói về thiệt hại vĩnh viễn ở đây.
- 匪患 让 居民 感到 不安
- Nạn trộm cướp khiến cư dân bất an.
- 不 安全 的 建筑 威胁 到 居民
- Công trình không an toàn gây nguy hiểm cho cư dân.
- 物业 提升 居民 生活品质
- Công ty quản lý bất động sản cải thiện chất lượng sinh hoạt của cư dân.
- 人民 永远 怀念 这位 民族英雄
- Nhân dân mãi mãi nhớ đến vị anh hùng dân tộc này.
- 学籍 档案 由 学校 教导处 永久 保存
- Hồ sơ học sinh được lưu giữ vĩnh viễn bởi phòng giáo vụ của trường.
- 纪念馆 址 已 选定 在 加拿大 作为 永久 的 纪念
- Địa điểm của ngôi nhà kỷ niệm đã được chọn ở Canada như một kỷ niệm vĩnh cửu.
- 新 居民区 很 干净
- Khu dân cư mới rất sạch sẽ.
- 这个 村庄 的 居民 数以百计
- Số dân làng này lên đến hàng trăm.
- 案发时 他 刚 搬入 新居 不久
- lúc xảy ra vụ án, anh ấy mới chuyển đi đến chỗ mới chưa lâu
- 入侵者 打败 了 土著居民
- Người xâm lược đã đánh bại dân địa phương.
- 他 正在 采访 当地 居民
- Anh ấy đang phỏng vấn cư dân địa phương.
- 少数民族 住居 的 地区
- vùng dân tộc thiểu số sống.
- 当地 的 居民 非常 热情
- Cư dân địa phương rất nhiệt tình.
- 少数民族 聚居 的 地方
- nơi tập trung dân cư của dân tộc thiểu số.
- 当地 居民 大都 以 牧畜 为生
- nhân dân trong vùng đa số sống bằng nghề chăn nuôi gia súc.
- 社区 为 居民 提供 活动 场地
- Xã hội cung cấp nơi sống cho cư dân.
- 自然灾害 威胁 到 当地 居民
- Thiên tai gây nguy hiểm cho cư dân địa phương.
- 这个 故事 长久 地 在 民间 流传
- Câu chuyện này lưu truyền trong dân gian rất lâu rồi .
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 永久居民
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 永久居民 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm久›
居›
民›
永›