Đọc nhanh: 永久磁铁 (vĩnh cửu từ thiết). Ý nghĩa là: một nam châm vĩnh cửu.
Ý nghĩa của 永久磁铁 khi là Danh từ
✪ một nam châm vĩnh cửu
a permanent magnet
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 永久磁铁
- 那 家族 历史悠久
- Gia tộc đó có lịch sử lâu đời.
- 这是 埃菲尔铁塔 吗
- Ou est Le tháp Eiffel?
- 蓉城 历史 很 悠久
- Lịch sử của Thành Đô rất lâu đời.
- 希望 我们 能 长久 合作
- Hy vọng chúng ta có thể hợp tác lâu dài.
- 铁汉子
- con người thép
- 铁打 的 汉子
- Con người kiên cường
- 祝 妈妈 永远 健康
- Chúc mẹ mãi mãi mạnh khỏe.
- 是 拿 铁
- Đó là một ly cà phê.
- 我 拿 着 铁勺
- Tôi cầm cái thìa sắt.
- 应该 不会 有 永久性 损伤
- Chúng ta đang nói về thiệt hại vĩnh viễn ở đây.
- 学籍 档案 由 学校 教导处 永久 保存
- Hồ sơ học sinh được lưu giữ vĩnh viễn bởi phòng giáo vụ của trường.
- 一个 磁铁 的 强度 是 5 奥
- Độ mạnh của một nam châm là 5 Oersted.
- 纪念馆 址 已 选定 在 加拿大 作为 永久 的 纪念
- Địa điểm của ngôi nhà kỷ niệm đã được chọn ở Canada như một kỷ niệm vĩnh cửu.
- 磁铁 是 磁场 的 载体
- Than chì là vật dẫn tốt của điện.
- 人类 已经 学会 如何 从 生铁 制出 磁铁
- Con người đã biết cách chế tạo nam châm từ sắt nguyên chất.
- 磁铁 有 很 强 吸力
- Sắt nam châm có lực hút rất mạnh.
- 电磁铁 的 上面 缠绕着 导线
- Trên thanh nam châm điện có quấn dây dẫn.
- 这 条 铁道 历史 很 悠久
- Đường sắt này có lịch sử rất lâu đời.
- 我们 追求 永久 的 幸福
- Chúng ta theo đuổi hạnh phúc lâu dài.
- 你 还 真是 在 南美 待 太久 了
- Rõ ràng là bạn đã ở Nam Mỹ quá lâu.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 永久磁铁
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 永久磁铁 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm久›
永›
磁›
铁›