Đọc nhanh: 永久冻土 (vĩnh cửu đống thổ). Ý nghĩa là: băng vĩnh cửu.
Ý nghĩa của 永久冻土 khi là Danh từ
✪ băng vĩnh cửu
permafrost
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 永久冻土
- 我们 永远 怀念 胡志明 伯伯
- Chúng ta mãi mãi nhớ về Bác Hồ.
- 尘土飞扬
- bụi đất cuốn lên
- 蓉城 历史 很 悠久
- Lịch sử của Thành Đô rất lâu đời.
- 希望 我们 能 长久 合作
- Hy vọng chúng ta có thể hợp tác lâu dài.
- 祝 妈妈 永远 健康
- Chúc mẹ mãi mãi mạnh khỏe.
- 朽木粪土
- không chịu cầu tiến bộ; gỗ mục như phân đất.
- 疏松 土壤
- làm tơi xốp.
- 森林 能 保持 水土
- rừng có thể giữ được đất và nước.
- 魏 的 历史悠久
- Lịch sử của nước Ngụy rất lâu đời.
- 应该 不会 有 永久性 损伤
- Chúng ta đang nói về thiệt hại vĩnh viễn ở đây.
- 久闻 宝号 大名
- Nghe danh của quý hiệu đã lâu.
- 沉思 良久
- trầm tư rất lâu.
- 拖拉机 翻耕 解冻 的 土地
- máy cày cày đất vừa mới tan băng.
- 学籍 档案 由 学校 教导处 永久 保存
- Hồ sơ học sinh được lưu giữ vĩnh viễn bởi phòng giáo vụ của trường.
- 纪念馆 址 已 选定 在 加拿大 作为 永久 的 纪念
- Địa điểm của ngôi nhà kỷ niệm đã được chọn ở Canada như một kỷ niệm vĩnh cửu.
- 连下 了 几镐 , 那 块 冻土 还 纹丝不动
- giáng liền mấy nhát cuốc, mà mảnh đất đông lạnh ấy vẫn không chút sứt mẻ.
- 铁镐 碰着 冻硬 的 土地 发出 深沉 的 声响
- Cuốc sắt va vào đất cứng phát ra những âm thanh nặng nề.
- 这件 新出土 的 青铜器 年代 很 久远
- Đồ vật bằng đồng vừa được khai quật này có niên đại từ rất lâu rồi.
- 我们 追求 永久 的 幸福
- Chúng ta theo đuổi hạnh phúc lâu dài.
- 这片 土地 需要 灌溉
- Mảnh đất này cần được tưới nước.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 永久冻土
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 永久冻土 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm久›
冻›
土›
永›