Đọc nhanh: 道场 (đạo trường). Ý nghĩa là: đàn tràng; đạo trường (nơi làm phép thuật của thầy tu hay đạo sĩ); chay.
Ý nghĩa của 道场 khi là Danh từ
✪ đàn tràng; đạo trường (nơi làm phép thuật của thầy tu hay đạo sĩ); chay
和尚或道士做法事的场所,也指所做的法事
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 道场
- 人群 族 拢 广场 中
- Đám đông người túm tụm ở quảng trường.
- 我们 知道 阿伯丁 的 事 了
- Chúng tôi biết về Aberdeen.
- 水平 巷道 穿过 矿脉 或 与 矿脉 平行 的 矿井 中 水平 或 近似 水平 的 巷道
- Đường hầm ngang chạy qua mạch khoáng hoặc trong các mỏ khoáng có đường hầm ngang hoặc gần ngang so với mạch khoáng.
- 这是 阿瑟 · 柯南 · 道尔 爵士 的话
- Ngài Arthur Conan Doyle đã nói như vậy.
- 角斗场
- trận thi đấu.
- 阿瑟 · 柯南 · 道尔 爵士 不是
- Ngài Arthur Conan Doyle không đi học
- 你 知道 阿瑟 · 柯南 · 道尔 爵士
- Bạn có biết Sir Arthur Conan Doyle
- 巴巴儿 地 从 远道 赶来
- cất công vượt đường xa đến.
- 我 是 想 让 你 知道 库尔特 · 麦克 维是 敌人
- Tôi muốn bạn biết rằng Kurt McVeigh là kẻ thù.
- 放射形 道路
- đường xá hình rẻ quạt
- 高尔夫球场
- sân gôn
- 或许 道尔顿 打算
- Có lẽ Dalton sẽ bán
- 厢 附近 有个 大 市场
- Gần vùng ven có một chợ lớn.
- 我 爷爷 曾经 在 宾夕法尼亚州 有个 农场
- Ông bà tôi có một trang trại ở Pennsylvania.
- 他 说 得 很 活络 , 不 知道 究竟 肯不肯 去
- nó nói rất ỡm ờ, không biết có chịu đi hay không.
- 这场 战斗 非常 兽道
- Trận chiến này rất tàn bạo.
- 新闻记者 在 现场报道
- Phóng viên đang đưa tin trực tiếp tại hiện trường.
- 记者 正在 报道 现场 情况
- Phóng viên đang đưa tin về tình hình hiện trường.
- 两条 道 通向 市场
- Hai con đường dẫn tới chợ.
- 一场 拍卖 即将 开始
- Một cuộc đấu giá sắp bắt đầu.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 道场
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 道场 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm场›
道›