Đọc nhanh: 水性 (thuỷ tính). Ý nghĩa là: kỹ năng bơi, đặc điểm nước, tính lẳng lơ. Ví dụ : - 他的水性不错,能游过长江。 kỹ năng bơi của anh ấy rất khá, có thể bơi qua Sông Trường Giang.. - 熟悉长江水性。 quen thuộc với đặc điểm sông Trường Giang.. - 水性杨花。 lẳng lơ; dâm đãng.
✪ kỹ năng bơi
游水的技能
- 他 的 水性 不错 , 能游过 长江
- kỹ năng bơi của anh ấy rất khá, có thể bơi qua Sông Trường Giang.
✪ đặc điểm nước
指江河湖海的深浅、流速等方面的特点
- 熟悉 长江 水性
- quen thuộc với đặc điểm sông Trường Giang.
✪ tính lẳng lơ
指妇女作风轻浮
- 水性杨花
- lẳng lơ; dâm đãng.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 水性
- 平峒 通往 矿井 的 几乎 水平 的 入口
- Cửa vào gần như ngang bằng dẫn đến mỏ khoáng.
- 水平 巷道 穿过 矿脉 或 与 矿脉 平行 的 矿井 中 水平 或 近似 水平 的 巷道
- Đường hầm ngang chạy qua mạch khoáng hoặc trong các mỏ khoáng có đường hầm ngang hoặc gần ngang so với mạch khoáng.
- 强尼 · 阿特金 斯 尊重 女性
- Johnny Atkins tôn trọng phụ nữ.
- 狗 听 他 的 因为 他 是 阿尔法 男性
- Con chó chỉ lắng nghe anh ta vì nó là con đực alpha.
- 放射性 影响
- ảnh hưởng lan truyền
- 一个 叙利亚 的 女同性恋 博主
- Một blogger đồng tính nữ đến từ Syria.
- 一粒 子弹 就 能 要 人 性命
- Một viên đạn có thể tước đoạt mạng người.
- 他粒 着 水果
- Anh ấy đang ăn hoa quả.
- 熟悉 长江 水性
- quen thuộc với đặc điểm sông Trường Giang.
- ( 欧洲 ) 大陆 人有 性生活 , 英国人 则 有 热水瓶
- Người trên lục địa (châu Âu) có cuộc sống tình dục, còn người Anh thì có ấm đun nước.
- 水性杨花
- lẳng lơ; dâm đãng.
- 买 张 水床 还有 挂 起来 的 装饰性 武士刀
- Một chiếc giường nước và một thanh kiếm samurai trang trí để treo bên trên nó.
- 这 人 水性 相当 不错
- Người này có kỹ năng bơi khá tốt.
- 他往 土里 掺 了 些 沙子 以 提高 渗水 性能
- Anh ta đã trộn thêm một số cát vào đất để cải thiện khả năng thấm nước.
- 他 的 水性 不错 , 能游过 长江
- kỹ năng bơi của anh ấy rất khá, có thể bơi qua Sông Trường Giang.
- 趋 水性 一个 有机物 对 水分 的 反应 而 产生 的 运动
- Chuyển đổi năng lượng của một hợp chất hữu cơ theo phản ứng với nước thành chuyển động.
- 缺水 的 严重性 就 更为 明显 了
- Mức độ nghiêm trọng của tình trạng thiếu nước thậm chí còn rõ ràng hơn.
- 这批 学员 都 熟识 水性
- Loạt học viên này đều biết bơi.
- 她 水性 一直 都 很 好
- Kỹ năng bơi của cô ấy luôn rất tốt.
- 他 卖 优质 水果
- Anh ấy bán trái cây chất lượng tốt.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 水性
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 水性 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm性›
水›