Đọc nhanh: 透水性 (thấu thuỷ tính). Ý nghĩa là: thấm.
Ý nghĩa của 透水性 khi là Danh từ
✪ thấm
permeability
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 透水性
- 汗水 湿透 衣衫
- lưng áo đẫm mồ hôi; mồ hôi ướt đẫm cả áo.
- 汗水 浸透 了 衬衫
- Mồ hôi thấm ướt áo sơ mi rồi.
- 汗水 渍 透 了 毛巾
- Mồ hôi thấm ướt khăn mặt.
- 汗水 渗透 了 衣服
- Mồ hôi thấm vào quần áo.
- 水 渗透 石灰石 则 形成 洞穴
- Nước thấm qua đá vôi sẽ tạo thành hang động.
- 熟悉 长江 水性
- quen thuộc với đặc điểm sông Trường Giang.
- 她 用 透明 的 水 瓶装水
- Cô ấy dùng bình nước trong suốt để đựng nước.
- 细胞 有 渗透性
- Tế bào có tính thẩm thấu.
- 湖水 清澈 透明
- Nước hồ trong vắt.
- 此人 透着 妖性
- Người này lộ ra sự gian ác.
- 雨水 渗透 了 泥土
- Nước mưa ngấm vào đất bùn.
- 水晶 通体 透明
- thuỷ tinh trong suốt.
- 雨水 渗透 了 外套
- Nước mưa thấm vào áo khoác.
- 水 慢慢 渗透 土壤
- Nước từ từ thấm xuống đất.
- ( 欧洲 ) 大陆 人有 性生活 , 英国人 则 有 热水瓶
- Người trên lục địa (châu Âu) có cuộc sống tình dục, còn người Anh thì có ấm đun nước.
- 雨水 浸透 了 墙壁
- Nước mưa đã thấm vào tường.
- 水性杨花
- lẳng lơ; dâm đãng.
- 杯子 里 的 水 清澈 透明
- Nước trong cốc rất trong.
- 血水 把 纱布 都 洇 透 了
- Miếng gạc đã thấm máu rồi.
- 而 煤炭 产业 的 每 一次 进步 无不 浸透 着 煤炭工人 辛勤 劳作 的 汗水
- Mỗi bước tiến của ngành Than đều thấm đẫm mồ hôi công sức lao động của những người công nhân ngành Than.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 透水性
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 透水性 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm性›
水›
透›