Đọc nhanh: 水上运载工具 (thuỷ thượng vận tải công cụ). Ý nghĩa là: Phương tiện giao thông đường thuỷ.
Ý nghĩa của 水上运载工具 khi là Danh từ
✪ Phương tiện giao thông đường thuỷ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 水上运载工具
- 荷叶 上 有 许多 水滴
- Trên lá sen có rất nhiều giọt nước.
- 荷叶 漂浮 在 水面 上
- Lá sen nổi trên mặt nước.
- 荷叶 上 滚 着 亮晶晶 的 水珠
- Những giọt nước long lanh lăn trên lá sen.
- 我家 离 工厂 不远 , 上下班 都 是 安步当车
- Nhà tôi không xa nhà máy, và tôi luôn chạy xe ôm khi đi (tan) làm về.
- 我家 离 工厂 不远 , 上下班 都 是 安步当车
- Nhà tôi cũng cách công trường không xa, đi bộ cũng như đi xe sáng đi tối về đều vậy
- 这些 粗笨 家具 搬运 起来 挺 费劲
- những đồ gia dụng này cồng kềnh, vận chuyển rất khó.
- 锐是 危险 的 工具
- Vũ khí sắc bén là công cụ nguy hiểm.
- 迷迭香 油用 於 身體 上 的 香水 或 使 一個 房間 發出 的 香氣
- Dầu hương thảo được sử dụng như một loại nước hoa trên cơ thể hoặc làm hương thơm trong phòng.
- 溪水 从 山上 流下来
- Nước suối từ trên núi chảy xuống.
- 油浮 在 水上
- Dầu nổi trên mặt nước.
- 从事 水上运动
- Tham gia hoạt động thể thao trên nước.
- 运载工具
- công cụ bốc xếp và vận chuyển
- 水上 体育 活动 驾舟 、 游泳 或 其它 与 水 有关 的 运动 的 技术
- Kỹ thuật tham gia các hoạt động thể thao trên nước như chèo thuyền, bơi lội hoặc các môn thể thao liên quan đến nước khác.
- 货物 船舶 、 飞机 或 其它 交通工具 运载 的 货物
- Hàng hóa được vận chuyển bằng tàu, máy bay hoặc phương tiện giao thông khác.
- 这种 新 工具 是 技术 革新运动 的 产儿
- loại công cụ mới này là con đẻ của phong trào đổi mới kỹ thuật.
- 我 的 高筒 防水 靴 和 钓鱼 工具 使 我 不堪重负
- Tôi choáng ngợp với đôi ủng cao chống thấm nước và dụng cụ câu cá của mình
- 工人 把 材料 运上去
- Công nhân vận chuyển vật liệu lên.
- 平台 上放 了 很多 工具
- Trên giàn giáo đặt rất nhiều dụng cụ.
- 他 能 运用 各种 工具
- Anh ấy có thể sử dụng nhiều công cụ khác nhau.
- 他 努力 工作 , 加上 运气 好
- Anh ấy làm việc chăm chỉ, hơn nữa là may mắn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 水上运载工具
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 水上运载工具 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm上›
具›
工›
水›
载›
运›