Đọc nhanh: 风挡刮水器 (phong đảng quát thuỷ khí). Ý nghĩa là: Cần gạt nước kính chắn gió xe cộ.
Ý nghĩa của 风挡刮水器 khi là Danh từ
✪ Cần gạt nước kính chắn gió xe cộ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 风挡刮水器
- 飞机 风挡
- thiết bị cản gió của máy bay
- 我用 胶水 刮 粘 纸张
- Tôi dùng keo để dán giấy.
- 这 堵墙 可以 抵挡 强风
- Bức tường này có thể ngăn chặn gió mạnh.
- 这个 船大 , 即使 刮点 风 , 也 很 安稳
- chiếc thuyền to chắc này, dù có gặp gió bão cũng rất vững
- 师傅 帮忙 安装 了 热水器
- Bác thợ đã giúp tôi lắp đặt bình nước nóng.
- 风水宝地 ( 风水 好 的 地方 )
- nơi có phong thuỷ tốt.
- 那水 两岸 风景 很 美
- Hai bờ của sông đó cảnh đẹp lắm.
- 突然 狂风 大起 , 刮得 天昏地暗
- bỗng nổi gió dữ dội, trời đất u ám.
- 岂知 四水 交流 则 有 脉 , 八风 不动 则 有 气
- Há không biết bốn dòng nước thông nhau ắt có mạch, tám ngọn gió thổi không động hẳn có khí.
- 外面 刮 大风
- Bên ngoài đang có gió lớn.
- 这 面墙 可以 挡风
- Vách ngăn này có thể chắn gió.
- 西北风 正 迎面 儿 刮 着
- gió tây bắc thổi thốc vào mặt
- 微风 吹过 , 水面 起 了 微波
- Gió nhẹ thổi qua, mặt nước nổi gợn sóng.
- 刮 了 一阵 大风
- Một cơn gió lớn thổi qua.
- 下午 刮 了 一阵风
- Chiều qua có một cơn gió.
- 暴风雨 把 树枝 从 树干 上 刮 了 下来
- Cơn bão đã làm cây cành bị cuốn xuống từ thân cây.
- 刮 冷风
- thổi gió lạnh.
- 青山绿水 风光 好
- Non xanh nước biếc phong cảnh xinh đẹp.
- 风 刮得 高粱 叶子 刷刷 地响
- Gió thổi lá cây cao lương kêu xào xạc.
- 风 刮得 紧 , 雨下 得 急
- Gió thổi ào ào, mưa như trút nước.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 风挡刮水器
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 风挡刮水器 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm刮›
器›
挡›
水›
风›