Đọc nhanh: 气管直通外插 (khí quản trực thông ngoại sáp). Ý nghĩa là: Nối hơi nhựa.
Ý nghĩa của 气管直通外插 khi là Danh từ
✪ Nối hơi nhựa
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 气管直通外插
- 外面 的 空气 好 冷 啊
- Không khí ngoài kia rất lạnh ạ.
- 互通声气
- thông tin cho nhau.
- 通气孔
- lỗ thông gió
- 气管 儿
- ống khí
- 流通 空气
- không khí lưu thông.
- 串通一气
- thông đồng.
- 开通 风气
- làm thoáng khí。
- 他 的 脾气 简直 不堪 忍受
- Tính cách của anh ấy quả thật không thể chịu đựng được.
- 理直气壮 地 回答
- Đường đường chính chính trả lời.
- 孩子 直 往外面 冲
- Đứa trẻ lao thẳng ra ngoài.
- 凿子 直 插 脑干
- Đục làm đứt thân não.
- 高峰 直 插 云天
- đỉnh núi cao tận mây xanh
- 将 护手 盘 插 在 枪管 的 前部
- Đặt bộ phận bảo vệ tay lên đầu thùng.
- 气球 空气 外逸 而 缓缓 下降
- Bóng bay mất khí và chậm rãi đi xuống.
- 鼻子 一直 不 通气
- Mũi cứ bị nghẹt suốt.
- 交通管理 条例 草案
- bản phát thảo điều lệ về quản lý giao thông
- 直陈 动词 陈述 语气 中用 的 动词
- Câu này không có nghĩa rõ ràng, vui lòng cung cấp thêm thông tin để tôi có thể giúp bạn.
- 暗示 , 影射 词句 中 的 不 直接 的 或 微妙 的 , 通常 贬损 的 含义 ; 暗示
- Ám chỉ, trong các từ và câu biểu thị, có ý nghĩa gián tiếp hoặc tinh sub, thường mang tính chất phỉ báng; gợi ý.
- 它 通过 紫外 摄像 来 找到 血管
- Nó sử dụng hình ảnh tia cực tím để giúp tìm tĩnh mạch.
- 管理工具 为 您 提供 了 设计 和 建立 一个 外观 精美 并且 易于 导航 的 Web
- Các công cụ quản trị cung cấp cho bạn khả năng thiết kế và xây dựng một trang web đẹp và dễ điều hướng
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 气管直通外插
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 气管直通外插 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm外›
插›
气›
直›
管›
通›