Đọc nhanh: 直通车 (trực thông xa). Ý nghĩa là: "thông qua tàu" (đề cập đến ý tưởng giữ lại cơ quan lập pháp trước đây sau khi chuyển đổi sang chế độ cai trị của Trung Quốc ở Hồng Kông hoặc Macao).
Ý nghĩa của 直通车 khi là Danh từ
✪ "thông qua tàu" (đề cập đến ý tưởng giữ lại cơ quan lập pháp trước đây sau khi chuyển đổi sang chế độ cai trị của Trung Quốc ở Hồng Kông hoặc Macao)
"through train" (refers to the idea of retaining previous legislature after transition to Chinese rule in Hong Kong or Macao)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 直通车
- 大 货车 坏 在 路上 , 阻碍交通
- Xe tải lớn hỏng trên đường, làm cản trở giao thông.
- 车祸 导致 了 交通堵塞
- Tai nạn giao thông gây ra tình trạng tắc đường.
- 车速 因 交通堵塞 而 变慢
- Tốc độ xe giảm do tắc đường.
- 交通 车辆 不停 的 喧闹声 使 我们 得不到 片刻 安宁
- Âm thanh ồn ào không ngừng từ các phương tiện giao thông khiến chúng tôi không thể có được một chút bình yên.
- 鼻子 一直 不 通气
- Mũi cứ bị nghẹt suốt.
- 暗示 , 影射 词句 中 的 不 直接 的 或 微妙 的 , 通常 贬损 的 含义 ; 暗示
- Ám chỉ, trong các từ và câu biểu thị, có ý nghĩa gián tiếp hoặc tinh sub, thường mang tính chất phỉ báng; gợi ý.
- 各路 公交车 四通八达 交通 极为 便利
- Tất cả các xe buýt công cộng đều mở rộng theo mọi hướng và giao thông đi lại vô cùng thuận tiện.
- 这辆 车顶 两辆 普通车
- Chiếc xe này tương đương hai xe thường.
- 伦敦 运输 公司 在 交通 高峰 时 间 增开 加班 列车
- Công ty vận chuyển Londontăng cường hoạt động tàu làm việc ngoài giờ trong thời gian cao điểm giao thông.
- 汽车 的 油门 踏板 是 我们 控制 汽车 最 直接 的 部分 之一
- Bàn đạp ga của ô tô là một trong những bộ phận trực tiếp kiểm soát ô tô của chúng ta.
- 通车 典礼
- lễ thông xe
- 火车 直通 北京
- Tàu hỏa chạy thẳng đến Bắc Kinh.
- 这趟 火车 直达 北京
- Chuyến tàu này đi thẳng đến Bắc Kinh.
- 我 预定 了 到 北京 的 直达 车票
- Tôi đã đặt vé xe trực tiếp đến Bắc Kinh.
- 这 条 铁路 直通 港口
- Đường sắt này thẳng tới cảng.
- 私家车 的 减少 意味着 交通堵塞 的 减少
- Ít ô tô cá nhân hơn có nghĩa là ít ùn tắc giao thông hơn.
- 我 老家 在 山区 , 那儿 不 通车
- quê tôi ở vùng núi, nơi đó không có xe cộ qua lại.
- 国王 和 王后 陛下 今天 将 为 新桥 通车 典礼 剪彩
- Vua và hoàng hậu đế chúa sẽ cắt băng khánh thành cho lễ khánh thành cầu mới hôm nay.
- 很多 城市 之间 的 电话 可以 直拨 通话
- nhiều điện thoại ở các thành phố có thể gọi trực tiếp.
- 他 在 通道 上 骑 自行车
- Anh ấy đi xe đạp trên đường lớn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 直通车
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 直通车 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm直›
车›
通›