Đọc nhanh: 气管外牙弯头 (khí quản ngoại nha loan đầu). Ý nghĩa là: Co hơi răng ngoài.
Ý nghĩa của 气管外牙弯头 khi là Động từ
✪ Co hơi răng ngoài
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 气管外牙弯头
- 外面 的 空气 好 冷 啊
- Không khí ngoài kia rất lạnh ạ.
- 他 俯下 头叹 了 口气
- Anh ấy cúi đầu xuống và thở dài.
- 气管 儿
- ống khí
- 头顿 的 天气 很 好
- Thời tiết Vũng Tàu rất đẹp.
- 气球 空气 外逸 而 缓缓 下降
- Bóng bay mất khí và chậm rãi đi xuống.
- 事到临头 , 要 沉住气
- khi sự việc xảy đến, phải bình tĩnh.
- 把头 探 出 窗外
- Hãy thò đầu ra ngoài cửa sổ.
- 只见 门外 一个 人 探头探脑 , 东张西望
- chỉ thấy ngoài cửa có người thò đầu ra nhìn qua nhìn lại.
- 把 这根 管子 弯成 弧
- Uốn ống này thành hình cung.
- 屋里 憋 得 慌 , 到 外面 去 透透气
- trong phòng ngột ngạt quá, đi ra ngoài hít thở không khí trong lành đi.
- 我 是 神经外科 的 头儿
- Tôi là trưởng khoa phẫu thuật thần kinh
- 垂头丧气
- gục đầu tiu nghỉu; cú rủ.
- 即使 失败 了 , 也 不用 垂头丧气 , 再接再厉 就 好 !
- Cho dù có thất bại rồi thì cũng không cần phải buồn bã, cứ tiếp tục phấn đấu sẽ ổn thôi.
- 车头 露 在 车库 外面
- Đầu xe hở ngoài nhà để xe.
- 探头 向 门外 窥视
- thò đầu ra ngoài cửa để thăm dò.
- 把 石头 向外 掷
- Ném đá ra ngoài.
- 茫茫人海 中 我 看见 了 你 就 一眼 便 没有 了 抬头 的 勇气
- Anh có thể nhận ra em giữa biển người mênh mông, nhưng không đủ can đảm để ngẩng đầu lên .
- 煤气管道 开关
- van ống dẫn khí.
- 山头 上升 腾起 白蒙蒙 的 雾气
- trên đỉnh núi, sương mù bay bay trắng xoá.
- 管理工具 为 您 提供 了 设计 和 建立 一个 外观 精美 并且 易于 导航 的 Web
- Các công cụ quản trị cung cấp cho bạn khả năng thiết kế và xây dựng một trang web đẹp và dễ điều hướng
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 气管外牙弯头
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 气管外牙弯头 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm外›
头›
弯›
气›
牙›
管›