Đọc nhanh: 杂居地区 (tạp cư địa khu). Ý nghĩa là: khu vực sinh sống hỗn hợp.
Ý nghĩa của 杂居地区 khi là Danh từ
✪ khu vực sinh sống hỗn hợp
area of mixed habitation
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 杂居地区
- 他 住 在 边疆地区
- Anh ấy sống ở khu vực biên giới.
- 边远地区
- vùng biên giới xa xôi
- 他们 夫妻 两地分居
- hai vợ chồng họ sống riêng hai nơi.
- 上海 属于 滨海 地区
- Thượng Hải thuộc khu vực giáp biển.
- 我们 居住 的 地方 非常 安静
- Nơi chúng tôi cư trú rất yên tĩnh.
- 他 居然 居 在 此地
- Anh ấy không ngờ dừng ở nơi này.
- 移居 外地
- chuyển chỗ ở đến vùng khác
- 迁居 外地
- chuyển nhà sang vùng khác.
- 他卜 定居 此地
- Anh ấy chọn định cư ở đây.
- 那 是 兴安盟 地区
- Đó là khu vực Liên đoàn Hưng An.
- 这个 地区 很 贫困
- Khu vực này rất nghèo khó.
- 这个 地区 水资源 贫乏
- Khu vực này thiếu nguồn nước.
- 贫困地区 优先 接受 援助
- Khu vực nghèo khó được ưu tiên nhận viện trợ.
- 人间 , 俗世 世间 凡人 凡物 居住 的 地方 ; 凡尘 世界
- Nhân gian, là nơi mà những con người và vật chất trong thế gian sống; thế giới hỗn độn và tạp nham.
- 低气压区 大气压 低于 正常值 的 地区
- Khu vực áp suất thấp là vùng có áp suất không khí thấp hơn giá trị bình thường.
- 这个 森林 地区 的 生意盎然 , 各类 动植物 在 自然环境 中 茁壮成长
- Khu rừng này đầy sức sống, các loài động và thực vật đang phát triển mạnh mẽ trong môi trường tự nhiên.
- 少数民族 住居 的 地区
- vùng dân tộc thiểu số sống.
- 社区 为 居民 提供 活动 场地
- Xã hội cung cấp nơi sống cho cư dân.
- 在 这个 地区 打井 卡 钻 一直 是 个 复杂 问题
- Khoan giếng mũi hoan kẹt trong khu vực này luôn là một vấn đề phức tạp
- 这个 地区 居住 着 很多 番
- Khu vực này có nhiều người bản xứ sinh sống.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 杂居地区
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 杂居地区 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm区›
地›
居›
杂›