Đọc nhanh: 毛腿耳夜鹰 (mao thối nhĩ dạ ưng). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) báo đêm tai lớn (Eurostopodus macrotis).
Ý nghĩa của 毛腿耳夜鹰 khi là Danh từ
✪ (loài chim của Trung Quốc) báo đêm tai lớn (Eurostopodus macrotis)
(bird species of China) great eared nightjar (Eurostopodus macrotis)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 毛腿耳夜鹰
- 毛 蓝布
- vải màu lam nhạt.
- 兔子 有 长耳朵
- Thỏ có đôi tai dài.
- 他 不过 是 个 孩子 耳
- Em ấy chỉ là một đứa trẻ mà thôi.
- 耳轮
- vành tai
- 聒耳
- đinh tai nhức óc
- 桌子 的 两耳 都 有 抽屉
- Hai bên của bàn đều có ngăn kéo.
- 垂耳兔
- Thỏ cụp tai
- 汤姆 没 把 法官 的 警告 当耳旁风
- phớt lờ lời cảnh báo của thẩm phán.
- 她 耳朵 上 有 一颗 耳环
- Cô ấy có một chiếc khuyên tai ở tai.
- 掏耳朵
- Móc lỗ tai; ngoáy tai
- 不堪入耳
- không thể nghe được.
- 附耳低语
- kề tai nói nhỏ
- 不广 耳目
- hiểu biết ít.
- 忠言逆耳
- nói thật mất lòng; lời thật mất lòng
- 想当然 耳
- Nghĩ như vậy là phải thôi.
- 耳根清净
- thanh tịnh không bị quấy rầy.
- 他 看 了 牲口 的 牙齿 , 品评 着 毛色 脚腿
- anh ấy nhìn răng của súc vật, đánh giá màu lông, giò cẳng của chúng.
- 猫头鹰 通常 在 夜里 活动
- Cú thường hoạt động vào ban đêm.
- 小强 怒目圆睁 , 眉毛 竖起 , 头发 根根立 起 , 嘴里 喷出 刺耳 的 声音
- Tiểu Cường trợn tròn mắt tức giận, lông mày dựng lên, dựng tóc gáy, từ trong miệng phát ra một âm thanh chói tai.
- 攻击 发生 在 半夜
- Cuộc tấn công xảy ra vào nửa đêm.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 毛腿耳夜鹰
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 毛腿耳夜鹰 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm夜›
毛›
耳›
腿›
鹰›