体育比赛计时 tǐyù bǐsài jìshí

Từ hán việt: 【thể dục bí tái kế thì】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "体育比赛计时" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (thể dục bí tái kế thì). Ý nghĩa là: dịch vụ bấm giờ trong cuộc thi đấu thể thao.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 体育比赛计时 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 体育比赛计时 khi là Danh từ

dịch vụ bấm giờ trong cuộc thi đấu thể thao

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 体育比赛计时

  • - 奥运会 àoyùnhuì shì 举世瞩目 jǔshìzhǔmù de 体育比赛 tǐyùbǐsài

    - Thế vận hội là cuộc thi thể thao được cả thế giới quan tâm.

  • - 预赛 yùsài 选拔赛 xuǎnbásài 确定 quèdìng 比赛 bǐsài 资格 zīgé de 预备 yùbèi 竞赛 jìngsài huò 测试 cèshì zài 体育运动 tǐyùyùndòng zhōng

    - Đấu loại trước là cuộc thi hoặc kiểm tra chuẩn bị để xác định tư cách tham gia cuộc thi, như trong các môn thể thao.

  • - 体操 tǐcāo 单项 dānxiàng 比赛 bǐsài

    - thi đấu thể thao cá nhân; thi đấu thể thao đơn.

  • - 记者 jìzhě zài 报道 bàodào 体育比赛 tǐyùbǐsài de 结果 jiéguǒ

    - Phóng viên đang đưa tin về kết quả của trận đấu thể thao.

  • - 彩弹 cǎidàn 射击 shèjī 比赛 bǐsài shí de 事儿 shìer

    - Đó là trong trò chơi bắn súng sơn.

  • - 比赛 bǐsài 马上 mǎshàng 倒计时 dàojìshí le

    - Trận đấu sắp bắt đầu đếm ngược rồi.

  • - 比赛 bǐsài zhōng yīn 体力 tǐlì 不佳 bùjiā 吃亏 chīkuī

    - Trong cuộc thi, cô ấy bị bất lợi do thể lực kém.

  • - 体积 tǐjī 相等 xiāngděng shí 铁比 tiěbǐ 木头 mùtou zhòng

    - khi thể tích như nhau thì sắt nặng hơn gỗ.

  • - 获悉 huòxī 比赛 bǐsài 时间 shíjiān 更改 gēnggǎi

    - Anh ấy được biết thời gian thi đấu đã thay đổi.

  • - 比赛 bǐsài 提前 tíqián 一个 yígè 小时 xiǎoshí 开始 kāishǐ

    - Trận đấu bắt đầu sớm một giờ.

  • - 打破 dǎpò le 比赛 bǐsài de 最快 zuìkuài 时间 shíjiān

    - Cô ấy đã phá vỡ thời gian nhanh nhất của cuộc thi.

  • - 飞碟 fēidié 射击 shèjī ( 一种 yīzhǒng 体育运动 tǐyùyùndòng 比赛项目 bǐsàixiàngmù )

    - môn ném đĩa

  • - 高明 gāomíng shì 一个 yígè 运动员 yùndòngyuán 明天 míngtiān 他会 tāhuì zài 北京 běijīng 体育场 tǐyùchǎng 参加 cānjiā 一场 yīchǎng 比赛 bǐsài

    - Cao Minh là một vận động viên, ngày mai anh ấy sẽ thi đấu ở sân vận động Bắc Kinh

  • - 天气 tiānqì de 变化 biànhuà 打乱 dǎluàn le 我们 wǒmen 体育比赛 tǐyùbǐsài de 时间表 shíjiānbiǎo

    - Sự thay đổi thời tiết đã làm rối loạn lịch trình trận đấu thể thao của chúng ta.

  • - 体育频道 tǐyùpíndào zài 播放 bōfàng 比赛 bǐsài

    - Kênh thể thao đang phát trận đấu.

  • - 只要 zhǐyào 身体 shēntǐ 条件 tiáojiàn 许可 xǔkě 我会 wǒhuì 参加 cānjiā 那场 nàchǎng 比赛 bǐsài

    - Chỉ cần sức khỏe cho phép, tôi sẽ tham gia trận thi đấu đó.

  • - yóu 工会 gōnghuì 出面 chūmiàn 组织 zǔzhī 这次 zhècì 体育比赛 tǐyùbǐsài

    - cuộc thi đấu thể thao này do công đoàn đứng ra tổ chức.

  • - zài 比赛 bǐsài zhōng 体现 tǐxiàn chū 坚强 jiānqiáng

    - Anh ấy thể hiện ra sự kiên cường trong cuộc thi.

  • - 因为 yīnwèi 体力不支 tǐlìbùzhī zài 这次 zhècì 登山 dēngshān 比赛 bǐsài zhōng 落后 luòhòu le

    - Anh ấy đã bị tụt lại trong cuộc thi leo núi này vì thiếu năng lượng.

  • - shì 体育馆 tǐyùguǎn gěi 我们 wǒmen yào 参加 cānjiā 比赛 bǐsài de 学员 xuéyuán 提供 tígōng le 训练 xùnliàn 场所 chǎngsuǒ

    - Nhà thi đấu Thành phố cung cấp một nơi tập luyện cho các sinh viên muốn tham gia cuộc thi.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 体育比赛计时

Hình ảnh minh họa cho từ 体育比赛计时

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 体育比赛计时 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+5 nét)
    • Pinyin: Bèn , Tī , Tǐ
    • Âm hán việt: Bổn , Thể
    • Nét bút:ノ丨一丨ノ丶一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:ODM (人木一)
    • Bảng mã:U+4F53
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+3 nét)
    • Pinyin: Shí
    • Âm hán việt: Thì , Thời
    • Nét bút:丨フ一一一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ADI (日木戈)
    • Bảng mã:U+65F6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Tỷ 比 (+0 nét)
    • Pinyin: Bī , Bǐ , Bì , Pí , Pǐ
    • Âm hán việt: , , Bỉ , Tỉ , Tỵ , Tỷ
    • Nét bút:一フノフ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:PP (心心)
    • Bảng mã:U+6BD4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+4 nét)
    • Pinyin: Yō , Yù
    • Âm hán việt: Dục
    • Nét bút:丶一フ丶丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YIB (卜戈月)
    • Bảng mã:U+80B2
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: , Kế
    • Nét bút:丶フ一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:IVJ (戈女十)
    • Bảng mã:U+8BA1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+11 nét), bối 貝 (+10 nét)
    • Pinyin: Sài
    • Âm hán việt: Trại , Tái
    • Nét bút:丶丶フ一一丨丨一ノ丶丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JTCO (十廿金人)
    • Bảng mã:U+8D5B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao