Đọc nhanh: 残敌 (tàn địch). Ý nghĩa là: tàn quân; quân địch còn sót lại. Ví dụ : - 搜索残敌。 Lùng tìm tàn quân địch.
Ý nghĩa của 残敌 khi là Danh từ
✪ tàn quân; quân địch còn sót lại
残存的敌人
- 搜索 残敌
- Lùng tìm tàn quân địch.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 残敌
- 飞机 残骸
- xác máy bay.
- 敌酋
- đầu sỏ giặc.
- 活捉 敌酋
- bắt sống tên đầu sỏ bên địch.
- 他勒众 抵御 敌人
- Anh ấy chỉ huy quần chúng chống lại quân địch.
- 直捣 敌人 的 巢穴
- lật đổ sào huyệt của địch.
- 一举 捣毁 敌人 的 巢穴
- chỉ một trận là đập tan sào huyệt của kẻ địch.
- 敌人 举手 投降 , 向 我军 哀求 饶命
- Kẻ thù đã giơ tay đầu hàng, cầu xin quân đội chúng ta thương xót tha mạng.
- 敌人 举手 投降 , 向 我军 哀求 饶命
- Quân điịch đầu hàng, cầu xin chúng ta tha mạng
- 我们 必须 战胜 敌人
- Chúng tôi phải đánh bại kẻ thù.
- 战胜 敌人
- Chiến thắng kẻ thù.
- 残兵 败 将
- tàn binh bại tướng
- 敌人 伤亡 殆尽
- bọn địch thương vong gần hết.
- 敌军 死伤 太半
- quân địch thương vong hơn phân nửa
- 搜索 残敌
- Lùng tìm tàn quân địch.
- 他 被 敌人 残杀 了
- Anh ta bị kẻ thù giết hại.
- 开始 肃清残敌
- Bắt đầu quét sạch quân địch còn sót lại.
- 她 对待 敌人 很 残忍
- Cô ấy đối xử với kẻ thù rất tàn nhẫn.
- 敌人 残忍 地 消灭 了 部落
- Kẻ thù tàn nhẫn tiêu diệt bộ lạc.
- 军队 清理 了 最后 的 残敌
- Quân đội đã dọn sạch tàn quân cuối cùng.
- 我们 要 防止 敌人 抄袭
- Chúng ta phải ngăn chặn kẻ thù tấn công.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 残敌
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 残敌 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm敌›
残›