步调 bùdiào

Từ hán việt: 【bộ điệu】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "步调" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (bộ điệu). Ý nghĩa là: bước đi; nhịp bước; tiến độ (lúc đi, bước chân rộng hẹp nhanh chậm. Thường ví với trình tự, tốc độ và cách tiến hành hoạt động nào đó). Ví dụ : - thống nhất phương thức và tiến độ hoạt động. - hành động nhịp nhàng; nhất trí

Từ vựng: TOCFL 5-6

Xem ý nghĩa và ví dụ của 步调 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 步调 khi là Động từ

bước đi; nhịp bước; tiến độ (lúc đi, bước chân rộng hẹp nhanh chậm. Thường ví với trình tự, tốc độ và cách tiến hành hoạt động nào đó)

行走时脚步的大小快慢,多比喻进行某种活动的方式、步骤和速度

Ví dụ:
  • - 统一 tǒngyī 步调 bùdiào

    - thống nhất phương thức và tiến độ hoạt động

  • - 步调一致 bùdiàoyízhì

    - hành động nhịp nhàng; nhất trí

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 步调

  • - 初步 chūbù 推断 tuīduàn 死者 sǐzhě 包括 bāokuò 两名 liǎngmíng 阿拉巴马州 ālābāmǎzhōu 州警 zhōujǐng

    - Những người được cho là đã chết bao gồm hai quân nhân của Bang Alabama

  • - 健步如飞 jiànbùrúfēi

    - đi nhanh như bay.

  • - 外公 wàigōng zài 公园 gōngyuán 散步 sànbù

    - Ông ngoại đi bộ trong công viên.

  • - 对方 duìfāng 坚决 jiānjué 不肯 bùkěn 让步 ràngbù

    - Đối phương kiên quyết không chịu nhượng bộ.

  • - 我们 wǒmen 洛河 luòhé 散步 sànbù le

    - Chúng tôi đã đi dạo ở sông Lạc.

  • - 洛伦兹 luòlúnzī 变量 biànliàng 场论 chǎnglùn 步骤 bùzhòu

    - Phương pháp tiếp cận lý thuyết trường hoặc bất biến lorentz.

  • - 拿腔拿调 náqiāngnádiào 说话 shuōhuà

    - Ông ta nói chuyện một cách làm bộ làm tịch.

  • - 疾步 jíbù 行走 xíngzǒu

    - rảo bước.

  • - 跑步 pǎobù 很疾 hěnjí

    - Anh ấy chạy rất mạnh mẽ.

  • - 他伴 tābàn 奶奶 nǎinai 散步 sànbù

    - Anh ấy đi dạo cùng bà.

  • - 奶奶 nǎinai 喜欢 xǐhuan zài 夕阳 xīyáng xià 散步 sànbù

    - Bà thích đi dạo dưới ánh chiều tà.

  • - 调皮捣蛋 tiáopídǎodàn

    - bướng bỉnh gây sự; phá phách.

  • - 玩得 wándé 调皮 tiáopí

    - Chơi nghịch ngợm.

  • - 调皮 tiáopí de 念头 niàntou

    - Ý nghĩ tinh nghịch.

  • - 络穴 luòxué 阻塞 zǔsè yào 调理 tiáolǐ

    - Kinh lạc bị tắc nghẽn cần điều chỉnh.

  • - 整齐 zhěngqí 步调 bùdiào

    - làm cho bước đi có trật tự.

  • - 步调一致 bùdiàoyízhì

    - hành động nhịp nhàng; nhất trí

  • - 统一 tǒngyī 步调 bùdiào

    - thống nhất phương thức và tiến độ hoạt động

  • - 冲突 chōngtū dào 无法 wúfǎ 调解 tiáojiě de 地步 dìbù

    - Xung đột đã đến mức không thể hòa giải.

  • - 抽样调查 chōuyàngdiàochá le 多个 duōge 地区 dìqū

    - Đã khảo sát lấy mẫu ở nhiều khu vực.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 步调

Hình ảnh minh họa cho từ 步调

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 步调 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Chỉ 止 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Bộ
    • Nét bút:丨一丨一丨ノノ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YLMH (卜中一竹)
    • Bảng mã:U+6B65
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+8 nét)
    • Pinyin: Diào , Tiáo , Tiào , Zhōu
    • Âm hán việt: Điều , Điệu
    • Nét bút:丶フノフ一丨一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IVBGR (戈女月土口)
    • Bảng mã:U+8C03
    • Tần suất sử dụng:Rất cao