Đọc nhanh: 步伐 (bộ phạt). Ý nghĩa là: bước chân; nhịp bước; nhịp chân, tiến độ. Ví dụ : - 我们的步伐非常整齐。 Bước chân của chúng tôi rất đều.. - 每个人的步伐都很快。 Bước chân của mọi người đều nhanh.. - 每一步伐都充满自信。 Mỗi bước chân đều tràn đầy sự tự tin.
Ý nghĩa của 步伐 khi là Danh từ
✪ bước chân; nhịp bước; nhịp chân
行进时的脚步;步子
- 我们 的 步伐 非常 整齐
- Bước chân của chúng tôi rất đều.
- 每个 人 的 步伐 都 很快
- Bước chân của mọi người đều nhanh.
- 每一 步伐 都 充满 自信
- Mỗi bước chân đều tràn đầy sự tự tin.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ tiến độ
比喻事情进行的速度
- 我们 要 加快 改革 的 步伐
- Chúng ta cần đẩy nhanh tiến độ cải cách.
- 企业 的 发展 步伐 很快
- Tiến độ phát triển của doanh nghiệp rất nhanh.
- 每个 团队 的 步伐 不同
- Tiến độ của mỗi đội là khác nhau.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
So sánh, Phân biệt 步伐 với từ khác
✪ 步伐 vs 步子
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 步伐
- 外公 在 公园 里 散步
- Ông ngoại đi bộ trong công viên.
- 对方 坚决 不肯 让步
- Đối phương kiên quyết không chịu nhượng bộ.
- 采伐 林木
- chặt cây rừng
- 他伴 奶奶 散步
- Anh ấy đi dạo cùng bà.
- 奶奶 喜欢 在 夕阳 下 散步
- Bà thích đi dạo dưới ánh chiều tà.
- 雄健 的 步伐
- bước chân chắc khoẻ
- 每一 步伐 都 充满 自信
- Mỗi bước chân đều tràn đầy sự tự tin.
- 矫健 的 步伐
- bước đi mạnh mẽ.
- 蹈 旧 步伐 , 难以 创新
- Tuân theo lối cũ, khó có sự đổi mới.
- 我们 的 步伐 非常 整齐
- Bước chân của chúng tôi rất đều.
- 每个 人 的 步伐 都 很快
- Bước chân của mọi người đều nhanh.
- 每个 团队 的 步伐 不同
- Tiến độ của mỗi đội là khác nhau.
- 企业 的 发展 步伐 很快
- Tiến độ phát triển của doanh nghiệp rất nhanh.
- 雄健步伐 勇往直前
- Bước đi mạnh mẽ dũng cảm tiến về phía trước.
- 我们 要 加快 改革 的 步伐
- Chúng ta cần đẩy nhanh tiến độ cải cách.
- 他 身子 挺 得 很 直 , 步伐 稳健
- Anh ấy ưỡn thẳng người, bước đi vững chãi.
- 努力 加快 现代化 建设 的 步伐
- Ra sức tăng nhanh tiến độ xây dựng hiện đại hoá.
- 他 迈着 快捷 的 步伐 走 在 最 前头
- Anh ấy nhanh nhẹn xoải bước tiến về phía trước.
- 最慢 的 步伐 不是 跬步 , 而是 徘徊 ; 最快 的 脚步 不是 冲刺 , 而是 坚持
- Bước chân chậm nhất không phải nửa bước, mà là bồi hồi. Bước nhanh nhất không phải là chạy nước rút, mà là kiên trì.
- 周日 我们 去 公园 散步
- Chủ nhật chúng tôi đi dạo công viên.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 步伐
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 步伐 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm伐›
步›