Đọc nhanh: 此头向上 (thử đầu hướng thượng). Ý nghĩa là: Đầu này hướng lên trên.
Ý nghĩa của 此头向上 khi là Danh từ
✪ Đầu này hướng lên trên
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 此头向上
- 额头 上 有点 汗
- Trên trán có chút mồ hôi.
- 加上 一头 牲口 拉 帮套
- thêm một con kéo phụ
- 头上 挨 了 几个 栗暴
- bị cốc mấy cái vào đầu.
- 头上 有个 旋儿
- Trên đầu có một soáy.
- 她 的 头发 垂 到 肩上
- Tóc cô ấy xõa xuống vai.
- 抬 裉 ( 上衣 从 肩头 到 腋下 的 尺寸 )
- phần nách áo.
- 作出 决策 乃 当务之急 , 此事 必然 地落 在 他 身上
- Việc đưa ra quyết định là việc cấp bách, và nhiệm vụ này chắc chắn sẽ rơi vào vai anh ta.
- 我 的 头 撞 在 低矮 的 门框 上 了
- Tôi đã đập đầu vào khung cửa thấp.
- 登上 顶峰 , 顿然 觉得 周围 山头 矮了一截
- leo lên đến đỉnh, bỗng nhiên cảm thấy xung quanh đỉnh núi đều thấp
- 板凳 没 放稳 , 这 头儿 一压 , 那 头儿 就 往 上 一 翘
- ghế băng kê không chắc, ấn đầu này thì đầu kia vênh lên.
- 她 头上 戴着 美丽 的 胜
- Cô ấy đội một chiếc khăn xinh đẹp trên đầu.
- 把 插头 插上
- Cắm phích cắm vào.
- 录音机 的 插头 没 插 上
- Cái đầu cắm của máy ghi âm chưa cắm vào.
- 她 的 头发 上 插 着 一只 扁簪
- Trên tóc cô ấy cài một chiếc trâm dẹt.
- 牛顿 的 街头 集市 上
- Hội chợ đường phố đó ở Newton.
- 山上 石头 磊磊
- Trên núi đá chồng chất lên nhau.
- 她 的 胎记 在 额头 上
- Vết bớt của cô ấy ở trên trán.
- 社里 今年 养活 了 上 千头 猪 , 上万只 鸡
- năm nay hợp tác xã đã nuôi hàng nghìn con heo, hàng vạn con gà.
- 我们 在 葬礼 上 向 他 告别
- Chúng tôi vĩnh biệt anh ấy tại lễ tang.
- 他 跨坐 石头 上
- Anh ta ngồi vắt ngang qua tảng đá.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 此头向上
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 此头向上 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm上›
向›
头›
此›