Đọc nhanh: 正词法 (chính từ pháp). Ý nghĩa là: chính tả (ngôn ngữ học).
Ý nghĩa của 正词法 khi là Danh từ
✪ chính tả (ngôn ngữ học)
orthography (linguistics)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 正词法
- 但 我们 正往 哈利法克斯 飞
- Nhưng chúng tôi sẽ đến Halifax.
- 这位 律师 正在 为 明天 法庭 审理 的 案件 做 准备
- Người luật sư này đang chuẩn bị cho vụ án sẽ được xét xử tại tòa ngày mai.
- 这是 一个 记 生词 的 好 办法
- Đây là một phương pháp nhớ từ mới rất tốt.
- 这是 包含 移位 码 的 换音 造词法
- Đó là một mã dịch chuyển ẩn trong một chữ cái đảo ngữ.
- 这套 教材 包括 语法 和 词汇
- Bộ giáo trình này bao gồm ngữ pháp và từ vựng.
- 虚词 用法
- cách dùng hư từ
- 他 的 做法 很 正义
- Cách làm của anh ấy rất chính nghĩa.
- 老师 正在 解释 新词
- Thầy giáo đang giảng giải từ mới.
- 发音 方法 要 正确
- Phương pháp phát âm phải chính xác.
- 她 正在 准备 法律 考试
- Cô ấy đang chuẩn bị cho kỳ thi luật.
- 法官 正在 听 证据
- Thẩm phán đang xem xét bằng chứng.
- 我 的 姐姐 正在 法国 留学
- Em gái tôi đang du học ở Pháp.
- 新 法律 今天 正式 通过 了
- Luật mới hôm nay đã được thông qua chính thức.
- 我 正在 成人 学校 补习 法语 , 到 时 好 让 他们 大吃一惊
- Tôi đang học lại tiếng Pháp ở trường học cho người lớn, để khi đến lúc đó tôi có thể làm họ ngạc nhiên.
- 这种 说法 不 正确
- Cách nói này không đúng.
- 尽管 老师 讲解 了 多次 , 小芳 仍 不得要领 , 没有 掌握 这个 词 的 用法
- Dù được giáo viên giải thích nhiều lần nhưng Tiểu Phương vẫn không hiểu cách sử dụng từ này.
- 对方 的 做法 不 正确
- Cách làm của đối phương không đúng.
- 管理 部门 正在 设法 提高 生产率
- Bộ phận quản lý đang cố gắng nâng cao năng suất sản xuất.
- 这个 词 的 用法 不 规范
- cách dùng từ này không hợp quy tắc.
- 他 正 想方设法 按计划 偿还债务
- Anh ấy đang cố gắng tìm mọi cách trả hết nợ theo kế hoạch.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 正词法
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 正词法 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm正›
法›
词›