Đọc nhanh: 正常工作 (chính thường công tá). Ý nghĩa là: hoạt động binh thương, hoạt động bình thường.
Ý nghĩa của 正常工作 khi là Từ điển
✪ hoạt động binh thương
normal operation
✪ hoạt động bình thường
proper functioning
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 正常工作
- 她 有点儿 饿 , 但是 她 正忙着 工作 , 没有 时间 吃 东西
- Cô ấy hơi đói, nhưng cô ấy đang bận rộn với công việc, không có thời gian ăn.
- 工作 时间 照常 安排
- Thời gian làm việc được sắp xếp như thường lệ.
- 他 废寝忘食 地 工作 , 非常 辛苦
- anh ấy quên ăn quên ngủ làm việc rất vất vả.
- 基层 的 工作 非常 重要
- Công việc ở cấp cơ sở rất quan trọng.
- 俺 大 的 工作 非常 忙
- Công việc của cha tôi rất bận rộn.
- 常常 熬夜 , 过度 学习 与 工作 可以 产生 错觉
- Thường xuyên thức khuya, học tập và làm việc quá sức có thể sinh ra ảo giác
- 救援 工作 非常 重要
- Công tác cứu hộ rất quan trọng.
- 他 工作 非常 巴结
- Anh ta làm việc rất hăng say.
- 他 正在 进行 扒 带 工作
- Anh ta đang thực hiện công việc ăn cắp.
- 他 对 这份儿 工作 非常 满意
- Anh ấy rất hài lòng với công việc này.
- 工作 正要 完成 时 抛锚
- Công việc sắp hoàn thành thì bị gián đoạn.
- 常 把 蒙著 眼睛 手持 天平 的 女人 当作 正义 的 象 徵
- Thường thì người phụ nữ cầm cân bằng trên tay và che mắt được coi là biểu tượng của công lý.
- 爸爸 经常 加班 工作
- Bố thường xuyên làm việc tăng ca.
- 工人 经常 加班 工作
- Công nhân thường xuyên phải làm thêm giờ.
- 他 对待 工作 非常 诚恳
- Anh ấy rất chân thành trong công việc.
- 他 的 手臂 工作 非常 出色
- Trợ lý của anh ấy làm việc rất xuất sắc.
- 他 正在 应聘 一份 新 工作
- Anh ấy đang ứng tuyển một công việc mới.
- 大会 听取 了 常务委员会 的 工作 报告
- đại hội lắng nghe báo cáo công tác của uỷ viên thường vụ.
- 失去 工作 非常 令人遗憾
- Việc mất việc là một điều đáng tiếc.
- 工作 环境 非常 恶劣
- Môi trường làm việc vô cùng tồi tệ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 正常工作
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 正常工作 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm作›
工›
常›
正›