Đọc nhanh: 欧洲航天局 (âu châu hàng thiên cục). Ý nghĩa là: Cơ quan Vũ trụ Châu Âu (ESA).
Ý nghĩa của 欧洲航天局 khi là Danh từ
✪ Cơ quan Vũ trụ Châu Âu (ESA)
European Space Agency (ESA)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 欧洲航天局
- 我 是 洛杉矶 航天员
- Tôi là một phi hành gia ở Los Angeles.
- 气象局 发布 了 天气预报
- Cục Khí tượng thông báo dự báo thời tiết.
- 发射台 是 用来 发射 火箭 或 航天器 的 地面 设施
- Bệ phóng là một cơ sở mặt đất được sử dụng để phóng tên lửa hoặc tàu vũ trụ
- 澳洲 的 天气 非常 宜人
- Thời tiết của châu Úc rất dễ chịu.
- 欧洲 有 很多 美景
- Châu Âu có rất nhiều cảnh đẹp.
- 我 想 去 欧洲 旅游
- Tôi muốn đi du lịch châu Âu.
- 她 赴 欧洲 旅行 了
- Cô ấy đã đi du lịch châu Âu.
- 他们 估计 是 欧洲人
- Tôi nghĩ họ là người châu Âu.
- 他 住 在 欧洲 很多年 了
- Anh ấy sống ở châu Âu nhiều năm rồi.
- 欧洲 市场 增长 迅速
- Thị trường châu Âu phát triển nhanh chóng.
- 非洲 的 天气 非常 热
- Thời tiết ở châu Phi rất nóng.
- 欧洲 的 文化 很 有趣
- Văn hóa châu Âu rất thú vị.
- 我们 明天 前往 欧洲 旅游
- Ngày mai chúng tôi đến châu Âu du lịch.
- 他 二战 时 曾 在 欧洲 打仗
- Ông là một người lính ở châu Âu trong Thế chiến thứ hai.
- 欧洲 的 景色 非常 美丽
- Phong cảnh ở Châu Âu rất đẹp.
- 前年 , 我们 去 了 欧洲 旅行
- Năm kia, chúng tôi đã đi du lịch châu Âu.
- 我们 计划 航行 于 南极洲
- Chúng tôi dự định đi đến Nam Cực.
- 就 像 黑死病 席卷 欧洲 一样
- Như Cái chết đen và Châu Âu.
- 我队 在 决赛 中将 迎战 欧洲 劲旅
- Trong trận quyết đấu tới đội chúng tôi sẽ đấu với đội mạnh Châu Âu.
- 他 的 梦想 是 有 一次 欧洲 之 行
- Ước mơ của anh ấy là có một chuyến đi châu Âu.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 欧洲航天局
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 欧洲航天局 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm天›
局›
欧›
洲›
航›