Đọc nhanh: 航空航天局 (hàng không hàng thiên cục). Ý nghĩa là: cơ quan hàng không và vũ trụ.
Ý nghĩa của 航空航天局 khi là Danh từ
✪ cơ quan hàng không và vũ trụ
air and space agency
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 航空航天局
- 我 是 洛杉矶 航天员
- Tôi là một phi hành gia ở Los Angeles.
- 民用航空
- hàng không dân dụng.
- 空中 航线
- đường bay; đường hàng không.
- 发射台 是 用来 发射 火箭 或 航天器 的 地面 设施
- Bệ phóng là một cơ sở mặt đất được sử dụng để phóng tên lửa hoặc tàu vũ trụ
- 航空公司
- công ty hàng không
- 越捷 航空公司
- Công ty Cổ phần Hàng không Vietjet
- 航空信
- thư hàng không; thư gởi bằng máy bay
- 民用航空
- hàng không dân dụng
- 航空母舰
- hàng không mẫu hạm.
- 宇航员 在 空间 中 漂浮
- Phi hành gia đang lơ lửng trong không gian.
- 航海 天文学
- thiên văn học hàng hải.
- 恶劣 的 天气 影响 了 航班
- Thời tiết khắc nghiệt đã ảnh hưởng đến các chuyến bay.
- 巴塞罗那 寄来 的 航空 件
- Thư hàng không từ Barcelona.
- 新 航空港 已 建成
- Cảng hàng không mới đã được xây dựng.
- 航空 函件
- thư từ hàng không.
- 航海 局 第 58 號函文
- Văn bản số 58 cục Hàng hải
- 航天事业
- ngành hàng không
- 航空事业
- ngành hàng không
- 宇航局 把 我 上 太空站 的 发射 提前 了
- NASA đã chuyển vụ phóng của tôi lên Trạm Vũ trụ Quốc tế.
- 为什么 宇航员 能 看到 天空 的 颜色 ?
- Tại sao phi hành gia có thể nhìn thấy màu sắc của bầu trời?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 航空航天局
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 航空航天局 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm天›
局›
空›
航›