欢颜 huānyán

Từ hán việt: 【hoan nhan】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "欢颜" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (hoan nhan). Ý nghĩa là: nụ cười; cười vui vẻ; cười tươi. Ví dụ : - 。 cười gượng; miễn cưỡng vui vẻ.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 欢颜 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 欢颜 khi là Danh từ

nụ cười; cười vui vẻ; cười tươi

快乐的表情;笑容

Ví dụ:
  • - qiáng zuò 欢颜 huānyán

    - cười gượng; miễn cưỡng vui vẻ.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 欢颜

  • - 喜欢 xǐhuan chī 肯德基 kěndéjī

    - Tôi thích ăn gà rán KFC.

  • - 喜欢 xǐhuan 颜色 yánsè 鲜艳 xiānyàn de 东西 dōngxī

    - Cô ấy thích những thứ có màu sắc tươi tắn.

  • - qiáng zuò 欢颜 huānyán

    - cười gượng; miễn cưỡng vui vẻ.

  • - 强颜欢笑 qiǎngyánhuānxiào

    - gượng cười.

  • - 喜欢 xǐhuan lán 颜色 yánsè

    - Tôi thích màu xanh da trời.

  • - 喜欢 xǐhuan 这件 zhèjiàn 衬衣 chènyī de 颜色 yánsè

    - Tôi thích màu sắc của chiếc áo sơ mi này.

  • - 喜欢 xǐhuan zhè tiáo 围巾 wéijīn de 颜色 yánsè

    - Tôi thích màu sắc của chiếc khăn quàng cổ này.

  • - 喜欢 xǐhuan 所有 suǒyǒu 颜色 yánsè 尤其 yóuqí 蓝色 lánsè

    - Tôi yêu tất cả các màu sắc, đặc biệt là màu xanh.

  • - zuì 喜欢 xǐhuan 绿 颜色 yánsè

    - Tớ thích nhất là màu xanh lục!

  • - 喜欢 xǐhuan 别的 biéde 颜色 yánsè

    - Tôi không thích màu khác.

  • - 随意 suíyì 选择 xuǎnzé 喜欢 xǐhuan de 颜色 yánsè

    - Tùy ý chọn màu bạn thích.

  • - 喜欢 xǐhuan de 素颜 sùyán

    - Anh ấy thích mặt mộc của cô ấy.

  • - hěn 喜欢 xǐhuan de 颜色 yánsè

    - Tôi rất thích màu sắc của nó.

  • - zhǐ 喜欢 xǐhuan 一种 yīzhǒng 颜色 yánsè

    - Tôi chỉ thích một màu sắc.

  • - 喜欢 xǐhuan 种颜色 zhǒngyánsè

    - Bạn yêu thích màu nào?

  • - 颜值 yánzhí gāo de rén hěn 受欢迎 shòuhuānyíng

    - Người có nhan sắc nổi bật rất được yêu thích.

  • - 喜欢 xǐhuan zhè tiáo 曲线 qūxiàn de 颜色 yánsè

    - Tôi thích màu sắc của đồ thị này.

  • - zhè 就是 jiùshì 喜欢 xǐhuan de 颜色 yánsè

    - Đây chính là màu tôi thích.

  • - 莫非 mòfēi 喜欢 xǐhuan 这个 zhègè 颜色 yánsè

    - Chẳng lẽ bạn không thích màu này?

  • - hái 真是 zhēnshi 一个 yígè 颜狗 yángǒu . 颜狗们 yángǒumen 喜欢 xǐhuan 面容 miànróng 姣好 jiāohǎo 长得帅 zhǎngdeshuài 或者 huòzhě 漂亮 piàoliàng de rén

    - Bạn thực sự là cái đồ mê trai. Những người nghiện sắc đẹp thích những người có khuôn mặt ưa nhìn, đẹp trai hoặc xinh gái.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 欢颜

Hình ảnh minh họa cho từ 欢颜

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 欢颜 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Khiếm 欠 (+2 nét)
    • Pinyin: Huān
    • Âm hán việt: Hoan
    • Nét bút:フ丶ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ENO (水弓人)
    • Bảng mã:U+6B22
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Hiệt 頁 (+9 nét)
    • Pinyin: Yán
    • Âm hán việt: Nhan
    • Nét bút:丶一丶ノ一ノノノノ一ノ丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YHMBO (卜竹一月人)
    • Bảng mã:U+989C
    • Tần suất sử dụng:Cao